TRỰC TIẾP NIMES VS MONACO
VĐQG Pháp, vòng 36
Nimes
FT
1 - 0
(1-0)
Monaco
(09') Renaud Ripart
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Jemerson -
90+2'
-
89'
Nacer Chadli
Aleksandr Golovi -
87'
-
83'
Moussa Sylla
Rony Lope -
82'
-
64'
Fode Ballo-Toure -
45'
Carlos Vinicius
Nald -
45'
-
41'
Aleksandr Golovin -
16'
Adrien Silva -
09'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 12(5) |
5 | Phạt góc | 9 |
19 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30P. Bernardoni
-
29S. Alakouch
-
23A. Briancon
-
26F. Miguel
-
12Maouassa
-
14A. Bobichon
-
11T. Savanier
-
6J. Ferri
-
22S. Thioub
-
20R. Ripart
-
10Denis Bouanga
- Đội hình dự bị:
-
15G. Paquiez
-
8P. Valdivia
-
7R. Alioui
-
16M. Sourzac
-
27H. Lybohy
-
25B. Guillaume
-
18T. Valls
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16D. Benaglio
-
2F. Ballo
-
27Naldo
-
25Kamil Glik
-
19D. Sidibe
-
15Adrien Silva
-
5Jemerson
-
7R. Lopes
-
17Golovin
-
29G. Martins
-
9R. Falcao
- Đội hình dự bị:
-
20N. Chadli
-
6K. N'Doram
-
30S.Sy
-
32Badiashile
-
39B. Henrichs
-
11Carlos
-
34M. Sylla
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nimes
40%
Hòa
20%
Monaco
40%
- PHONG ĐỘ NIMES
- PHONG ĐỘ MONACO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.84
NIM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MON thi đấu thiếu ổn định: thua kèo 6 trận vừa qua.Dự đoán: NIM
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.99
5 trận gần đây của NIM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 29 | 19 | 9 | 1 | 69 | 25 | 66 |
2. | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 52 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
9. | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 40 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: