TRỰC TIẾP NICE VS TROYES
VĐQG Pháp, vòng 29
Nice
Mahamane Traore (72')
Valere Germain (12')
FT
2 - 1
(1-1)
Troyes
(26') Corentin Jean
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
82'
Stephane Darbion
Karim Azamoum -
Wallyson Mallmann
Mahamane Traore82'
-
77'
Chaouki Ben Saada
Thiago Xavier -
Mahamane Traore
72'
-
Hatem Ben Arfa
Alassane Plea60'
-
Olivier Boscagli
56'
-
49'
Chris Mavinga
Mouhamadou Dabo -
Olivier Boscagli
Mathieu Bodmer45'
-
30'
Mouhamadou Dabo -
26'
Corentin Jean -
Valere Germain
12'
- THỐNG KÊ
18(7) | Sút bóng | 10(4) |
7 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 0 |
68% | Cầm bóng | 32% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Cardinale
-
23Ricardo
-
24M.Bodmer
-
25R.Genevois
-
29J.Pied
-
6Jean Seri
-
8M.Traore
-
18N.Maupay
-
22N.Mendy
-
14Kalulu
-
28V.Germain
- Đội hình dự bị:
-
1M.Hassen
-
5K.Gomis
-
33Boscagli
-
9H.Ben Arfa
-
13N.Hult
-
19W.Mallmann
-
15A.Mendy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dreyer
-
11Rincón
-
31C. Ngcongca
-
33Alois Confais
-
35Dabo
-
10Nivet
-
14T.Xavier
-
19Azamoum
-
25Pi
-
27Jean
-
9B. Gueye
- Đội hình dự bị:
-
16Franck Grandel
-
3Mavinga
-
7Court
-
8Darbion
-
29Othon
-
18Ben Saada
-
26Deniz Hummet
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
80%
Hòa
0%
Troyes
20%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ TROYES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 2/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
5/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TRO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: