TRỰC TIẾP NICE VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 29
Nice
Wylan Cyprien (20')
FT
1 - 1
(1-0)
Toulouse
(88') Firmin Ndombe Mubele
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Firmin Ndombe Mubele -
87'
Firmin Ndombe Mubele
Manu Garci -
Bassem Srarfi
Allan Saint-Maximi80'
-
70'
Jimmy Durmaz
Kalidou Sidib -
Ihsan Sacko
Jean-Victor Makeng68'
-
Pierre Lees-Melou
Adrien Tamez64'
-
61'
Max-Alain Gradel -
45'
Francois Moubandje
Issiaga Syll -
24'
Issiaga Sylla -
Wylan Cyprien
20'
- THỐNG KÊ
10(2) | Sút bóng | 18(3) |
2 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 3 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
29Herelle
-
31Dante
-
23M. Sarr
-
28O. Boscagli
-
5A. Tameze
-
25W. Cyprien
-
21D. Barbosa
-
20Y. Atal
-
27J. Makengo
-
7A. Saint
- Đội hình dự bị:
-
6R. Walter
-
12R. Coly
-
8P. Lees Melou
-
18I. Sacko
-
11B. Srarfi
-
33I. Ganago
-
16S.Pouplin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Goicoechea
-
12I. Sylla
-
6C. Jullien
-
3G. Shoji
-
2K. Amian
-
17I. Sangare
-
26K. Sidibe
-
7M. Gradel
-
22Manu Garcia
-
14Dossevi
-
9Y. Sanogo
- Đội hình dự bị:
-
15Bostock
-
21J. Durmaz
-
30B. Reynet
-
8C. Jean
-
29Moubandje
-
24P.Ninkov
-
19Somalia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
40%
Hòa
40%
Toulouse
20%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*1.00
TOU thi đấu sa sút trên SK với mạch thua 4 trận vừa qua. Trái lại, NIC chơi ấn tượng trên SN với mạch toàn thắng 4 trận gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.74*2*0.96
4/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 44 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | 26 |
17. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
02h00 | Metz | 2 - 1 | Lens |
22h00 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
02h00 | Rennes | 1 - 2 | Toulouse |
18h00 | Le Havre | 0 - 1 | Nantes |
20h00 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 15/04 | |||
01h45 | Lyon | 4 - 3 | Stade Brestois |
Thứ 5, ngày 25/04 | |||
00h00 | Lorient | vs | PSG |
00h00 | Monaco | vs | Lille |
02h00 | Marseille | vs | Nice |
BÌNH LUẬN: