TRỰC TIẾP NICE VS PSG
VĐQG Pháp, vòng 30
Nice
Allan Saint-Maximin (17')
FT
1 - 2
(1-1)
PSG
(82') Dani Alves
(21') Angel Di Maria
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ihsan Sacko
Pierre Lees-Melo90+3'
-
Bassem Srarfi
Allan Saint-Maximi83'
-
82'
Dani Alves -
76'
Thomas Meunier
Edinson Cavan -
76'
Giovani Lo Celso
Julian Draxle -
74'
Marco Verratti -
45'
Layvin Kurzawa
Yuri (chấn thương) -
21'
Angel Di Maria -
Allan Saint-Maximin
17'
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 19(7) |
5 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
2A. Souquet
-
31Dante
-
23M. Sarr
-
20Le Marchand
-
8P. Lees Melou
-
25W. Cyprien
-
6J. Seri
-
7A. Saint
-
9M. Balotelli
-
14A. Plea
- Đội hình dự bị:
-
4Paul Baysse
-
5A. Tameze
-
11B. Srarfi
-
15P. Burner
-
18I. Sacko
-
27J. Makengo
-
30Cardinale
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Areola
-
17Yuri
-
3Kimpembe
-
2T.Silva
-
32Dani Alves
-
23J. Draxler
-
25Rabiot
-
6Verratti
-
11Di Maria
-
9Cavani
-
29K. Mbappe
- Đội hình dự bị:
-
1K.Trapp
-
5Marquinhos
-
12Meunier
-
18G. Lo Celso
-
19L. Diarra
-
20L.Kurzawa
-
24Nkunku
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
40%
Hòa
0%
PSG
60%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ PSG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*1 1/2 : 0*-0.97
NIC đang chơi KHÔNG TỐT (thua kèo 6/9 trận gần đây). Mặt khác, PSG thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 44 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | 26 |
17. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: