TRỰC TIẾP NICE VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 36
Nice
Malang Sarr (55')
FT
1 - 1
(0-1)
Nantes
(29') Samuel Moutoussamy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Lucas Evangelista
Valentin Rongie -
86'
Lucas Lima
Samuel Moutoussam -
Bassem Srarfi
86'
-
Youcef Atal
81'
-
Jean-Victor Makengo
Danil80'
-
78'
Charles Traore -
77'
Gabriel Boschilia
Anthony Limbomb -
Ihsan Sacko
Mickael Le Biha72'
-
62'
Andrei Girotto -
Malang Sarr
55'
-
49'
Fabio -
Bassem Srarfi
Andy Pelmar45'
-
29'
Samuel Moutoussamy
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 13(3) |
4 | Phạt góc | 1 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 2 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
33A. Pelmard
-
29Herelle
-
31Dante
-
23M. Sarr
-
21D. Barbosa
-
5A. Tameze
-
8P. Lees Melou
-
20Y. Atal
-
10Le Bihan
-
7A. Saint
- Đội hình dự bị:
-
18I. Sacko
-
12R. Coly
-
28O. Boscagli
-
34A. Jaziri
-
11B. Srarfi
-
16Clementia
-
27J. Makengo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dupe
-
14C. Traore
-
3D. Carlos
-
4Pallois
-
2Fabio
-
28Rongier
-
20Andrei Girotto
-
19A. Toure
-
18Moutoussamy
-
7Coulibaly
-
22Limbombe
- Đội hình dự bị:
-
16A. Olliero
-
25Kwateng
-
12Boschilia
-
6L. Lima
-
17Evangelista
-
27A. Mance
-
33I. Louza
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
0%
Hòa
40%
Nantes
60%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.91
NAN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/4 trận SK gần đây). Mặt khác, NIC thi đấu TỰ TIN (thắng kèo 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.92
5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 44 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | 26 |
17. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: