TRỰC TIẾP NICE VS MONACO
VĐQG Pháp, vòng 38
Nice
Mickael Le Bihan (PEN 67')
Benoit Badiashile Mukinayi (O.g 36')
FT
2 - 0
(1-0)
Monaco
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Carlos Vinicius
Radamel Falca -
Christophe Jallet
Mickael Le Biha86'
-
Jean-Victor Makengo
84'
-
Remi Walter
Adrien Tamez82'
-
73'
Jean Eudes Aholou
Cesc Fabrega -
72'
Rony Lopes
Gelson Martin -
Jean-Victor Makengo
Danil70'
-
Mickael Le Bihan
67'
-
66'
Kamil Glik -
Adrien Tameze
44'
-
Benoit Badiashile Mukinayi
36'
-
21'
Aleksandr Golovin -
12'
Benjamin Henrichs
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 11(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
20Y. Atal
-
29Herelle
-
31Dante
-
23M. Sarr
-
8P. Lees Melou
-
5A. Tameze
-
21D. Barbosa
-
7A. Saint
-
10Le Bihan
-
14I. Ganago
- Đội hình dự bị:
-
24C. Jallet
-
6R. Walter
-
28O. Boscagli
-
27J. Makengo
-
18I. Sacko
-
11B. Srarfi
-
16Clementia
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16D. Benaglio
-
2F. Ballo
-
32Badiashile
-
25K.Glik
-
19D. Sidibe
-
17Golovin
-
44Fabregas
-
15A.Silva
-
39B. Henrichs
-
29G. Martins
-
9R. Falcao
- Đội hình dự bị:
-
27T. Lemar
-
20N. Chadli
-
7R. Lopes
-
14K. Balde
-
4J. Aholou
-
30S.Sy
-
11Carrillo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
40%
Hòa
0%
Monaco
60%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ MONACO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MON khi thắng 5/8 trận DD SK vừa qua.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: