TRỰC TIẾP NASSAJI MAZANDARAN VS SAIPA KARADJ
VĐQG Iran, vòng 18
Nassaji Mazandaran
FT
1 - 3
(0-2)
SaiPa Karadj
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nassaji Mazandaran
20%
Hòa
20%
SaiPa Karadj
60%
17/03 | Nassaji Mazandaran | 1 - 0 | SaiPa Karadj |
25/11 | SaiPa Karadj | 1 - 0 | Nassaji Mazandaran |
31/01 | Nassaji Mazandaran | 1 - 3 | SaiPa Karadj |
15/09 | SaiPa Karadj | 4 - 3 | Nassaji Mazandaran |
28/03 | SaiPa Karadj | 0 - 0 | Nassaji Mazandaran |
- PHONG ĐỘ NASSAJI MAZANDARAN
12/04 | Sepahan | 0 - 0 | Nassaji Mazandaran |
06/04 | Nassaji Mazandaran | 0 - 1 | Malavan Bandar |
17/03 | Aluminium Arak | 1 - 0 | Nassaji Mazandaran |
13/03 | Nassaji Mazandaran | 1 - 0 | Shamsazar Qazvin |
07/03 | Sanat Naft | 1 - 1 | Nassaji Mazandaran |
- PHONG ĐỘ SAIPA KARADJ
30/07 | Tractor SC | 5 - 1 | SaiPa Karadj |
25/07 | SaiPa Karadj | 1 - 0 | Aluminium Arak |
20/07 | Gol Gohar | 1 - 0 | SaiPa Karadj |
10/07 | SaiPa Karadj | 0 - 2 | Esteghlal Tehran |
05/07 | Zobahan | 1 - 1 | SaiPa Karadj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAI khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAI
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của NMAZ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Esteghlal Tehran | 23 | 14 | 8 | 1 | 31 | 12 | 50 |
2. | Persepolis | 23 | 14 | 7 | 2 | 30 | 13 | 49 |
3. | Sepahan | 23 | 13 | 3 | 7 | 42 | 22 | 42 |
4. | Tractor SC | 23 | 12 | 4 | 7 | 32 | 20 | 40 |
5. | Malavan Bandar | 23 | 10 | 8 | 5 | 26 | 16 | 38 |
6. | Shamsazar Qazvin | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 22 | 34 |
7. | Gol Gohar | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 17 | 33 |
8. | Zobahan | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 23 | 30 |
9. | Aluminium Arak | 23 | 8 | 6 | 9 | 20 | 25 | 30 |
10. | Mes Rafsanjan | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | 27 |
11. | Havadar SC | 23 | 5 | 9 | 9 | 25 | 32 | 24 |
12. | Peykan | 23 | 4 | 12 | 7 | 20 | 28 | 24 |
13. | Foolad Khozestan | 23 | 5 | 6 | 12 | 15 | 33 | 21 |
14. | Esteghlal Khu. | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 27 | 19 |
15. | Sanat Naft | 23 | 3 | 7 | 13 | 18 | 36 | 16 |
16. | Nassaji Mazandaran | 23 | 3 | 7 | 13 | 14 | 32 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN: