TRỰC TIẾP NANTES VS STRASBOURG
VĐQG Pháp, vòng 38
Nantes
Leo Dubois (32')
FT
1 - 0
(1-0)
Strasbourg
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Diego Carlos
Samuel Moutoussam84'
-
80'
Martin Terrier
Dimitri Foulquie -
Kolbeinn Sigthorsson
Kalifa Coulibal75'
-
59'
Jeremy Blayac
Dimitri Lienar -
58'
Idriss Saadi
Stephane Bahoke -
Andrei Girotto
Valentin Rongier (chấn thương)56'
-
Leo Dubois
32'
- THỐNG KÊ
9(2) | Sút bóng | 10(2) |
2 | Phạt góc | 7 |
6 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nantes
20%
Hòa
20%
Strasbourg
60%
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
07/10 | Strasbourg | 1 - 2 | Nantes |
07/05 | Nantes | 0 - 2 | Strasbourg |
01/09 | Strasbourg | 1 - 1 | Nantes |
06/02 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
10/03 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*-0.94
3/5 trận gần đây của STRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 34 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: