TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS TROYES
VĐQG Pháp, vòng 37
Montpellier
Nicolas Cozza (58')
FT
1 - 1
(0-1)
Troyes
(31') Karim Azamoum
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
82'
Bryan Pele
Benjamin Nive -
Facundo Piriz
Junior Sambi75'
-
75'
Bryan Mbeumo
Chaouki Ben Saad -
70'
Adama Niane
Suk Hyun-Ju -
Nicolas Cozza
58'
-
Ruben Aguilar
Ambroise Oyong53'
-
Isaac Mbenza
Casimir Ning52'
-
31'
Karim Azamoum
- THỐNG KÊ
22(3) | Sút bóng | 9(2) |
11 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
40%
Hòa
40%
Troyes
20%
19/02 | Troyes | 0 - 1 | Montpellier |
07/08 | Montpellier | 3 - 2 | Troyes |
20/01 | Montpellier | 0 - 1 | Troyes |
19/09 | Troyes | 1 - 1 | Montpellier |
13/05 | Montpellier | 1 - 1 | Troyes |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
18/03 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
03/03 | Montpellier | 2 - 2 | Strasbourg |
26/02 | Marseille | 4 - 1 | Montpellier |
18/02 | Montpellier | 3 - 0 | Metz |
- PHONG ĐỘ TROYES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 3/4*0.86
MOP đang thi đấu tự tin: bất bại 3/6 trận vừa qua. Trong khi đó, TRO đang chơi không tốt: thua 5/6 trận gần đây.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: