TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 32
Montpellier
Souleymane Camara (77')
Ellyes Skhiri (54')
FT
2 - 1
(0-0)
Toulouse
(67') Kalidou Sidibe
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Christopher Jullien -
Mathias Suarez
Ruben Aguilar (chấn thương)84'
-
78'
Manu Garcia
Kalidou Sidib -
Souleymane Camara
77'
-
Souleymane Camara
Gaetan Labord75'
-
Paul Lasne
Ambroise Oyong74'
-
67'
Kalidou Sidibe -
Florent Mollet
63'
-
59'
Mathieu Dossevi
Jimmy Durma -
55'
Aaron Leya Iseka
Yaya Sanog -
Ellyes Skhiri
54'
-
Pedro Mendes
51'
- THỐNG KÊ
16(5) | Sút bóng | 6(2) |
4 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Lecomte
-
5Pedro Mendes
-
4V.Hilton
-
3D.Congre
-
2R. Aguilar
-
13E. Skhiri
-
14Le Tallec
-
8M. Sanson
-
25F. Mollet
-
10Laborde
-
11A. Delort
- Đội hình dự bị:
-
19Camara
-
7P. Lasne
-
32Skuletic
-
24M. Suarez
-
6S. Sambia
-
16Bertaud
-
26M. Ristic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Reynet
-
12I. Sylla
-
6C. Jullien
-
3G. Shoji
-
2K. Amian
-
26K. Sidibe
-
17I. Sangare
-
7M. Gradel
-
4Y. Cahuzac
-
21J. Durmaz
-
9Y. Sanogo
- Đội hình dự bị:
-
15Bostock
-
14Dossevi
-
16M.Vidal
-
29L.Benito
-
10A. Leya
-
22Manu Garcia
-
19Somalia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
40%
Hòa
0%
Toulouse
60%
29/10 | Montpellier | 3 - 0 | Toulouse |
16/07 | Montpellier | 3 - 1 | Toulouse |
09/04 | Montpellier | 1 - 2 | Toulouse |
02/10 | Toulouse | 4 - 2 | Montpellier |
24/07 | Montpellier | 4 - 5 | Toulouse |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
18/03 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: