TRỰC TIẾP MONTERREY VS TIGRES UANL
VĐQG Mexico, vòng BK Clau
Monterrey
FT
1 - 0
(1-0)
Tigres UANL
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Monterrey
20%
Hòa
40%
Tigres UANL
40%
14/04 | Monterrey | 3 - 3 | Tigres UANL |
24/09 | Tigres UANL | 3 - 0 | Monterrey |
09/08 | Tigres UANL | 0 - 1 | Monterrey |
21/05 | Monterrey | 0 - 1 | Tigres UANL |
18/05 | Tigres UANL | 1 - 1 | Monterrey |
- PHONG ĐỘ MONTERREY
21/04 | Club Leon | 2 - 0 | Monterrey |
14/04 | Monterrey | 3 - 3 | Tigres UANL |
11/04 | Monterrey | 3 - 1 | Inter Miami |
07/04 | Cruz Azul | 2 - 1 | Monterrey |
04/04 | Inter Miami | 1 - 2 | Monterrey |
- PHONG ĐỘ TIGRES UANL
21/04 | Tigres UANL | 5 - 2 | Necaxa |
14/04 | Monterrey | 3 - 3 | Tigres UANL |
10/04 | Tigres UANL | 1 - 1 | Columbus Crew |
07/04 | Tigres UANL | 0 - 3 | Pachuca |
03/04 | Columbus Crew | 1 - 1 | Tigres UANL |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.81
MTR thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên TGR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGR
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.86
5 trận gần đây của MTR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TGR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Club America | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 11 | 32 |
2. | Toluca | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 22 | 32 |
3. | Cruz Azul | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 14 | 30 |
4. | Monterrey | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 17 | 29 |
5. | Tigres UANL | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 28 |
6. | Pachuca | 16 | 9 | 1 | 6 | 33 | 26 | 28 |
7. | Chivas Guad. | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 17 | 28 |
8. | Necaxa | 16 | 7 | 6 | 3 | 28 | 24 | 27 |
9. | Pumas UNAM | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 21 | 26 |
10. | Queretaro | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
11. | Club Leon | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 24 | 23 |
12. | Santos Laguna | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 25 | 15 |
13. | Mazatlan FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 31 | 15 |
14. | Club Tijuana | 16 | 2 | 8 | 6 | 20 | 26 | 14 |
15. | Atlas | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 30 | 14 |
16. | San Luis | 15 | 4 | 1 | 10 | 20 | 32 | 13 |
17. | Juarez | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | 12 |
18. | Puebla | 16 | 1 | 2 | 13 | 17 | 41 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO
BÌNH LUẬN: