TRỰC TIẾP METZ VS SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 8
Metz
Farid Boulaya (05')
FT
2 - 0
(1-0)
Saint Etienne
(O.g 78') Alpha Sissoko
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Mamadou Fofana
Habib Maïga (chấn thương)90+3'
-
Warren Tchimbembe
Victorien Angba90'
-
82'
-
82'
-
Vincent Pajot
82'
-
78'
-
Habib Maïga
73'
-
72'
-
63'
-
Vagner
Lamine Guey56'
-
48'
-
45'
-
Victorien Angban
32'
-
31'
-
23'
-
Farid Boulaya
05'
- THỐNG KÊ
6(3) | Sút bóng | 10(0) |
5 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Oukidja
-
18F. Centonze
-
2D. Bronn
-
21J. Boye
-
3M. Udol
-
5V. Angban
-
14V. Pajot
-
19H. Maïga
-
13M. Gueye
-
11Nguette
-
10F. Boulaya
- Đội hình dự bị:
-
17T. Delaine
-
6M. Fofana
-
30M. Caillard
-
22W. Tchimbembe
-
23B. Kouyate
-
27Vagner
-
12Warren Tchimbembe
-
26P. Yade
-
15C. Sabaly
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J. Moulin
-
19Y. Neyou Noupa
-
4Panagiotis Retsos
-
35Saidou Sow
-
34A. Moueffek
-
8Camara
-
17A. Aouchiche
-
22M.Paquet
-
31Nelson Sissoko
-
20Denis Bouanga
-
21Hamouma
- Đội hình dự bị:
-
10W. Khazri
-
37Rayan Souici
-
28Youssouf
-
1S. Bajic
-
36Marvin Tshibuabua
-
15Benkhedim
-
32M. Rivera
-
33Lucas Gourna Douath
-
38Tyrone Tormin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metz
40%
Hòa
20%
Saint Etienne
40%
22/04 | Saint Etienne | 1 - 3 | Metz |
08/11 | Metz | 3 - 2 | Saint Etienne |
06/03 | Saint Etienne | 1 - 0 | Metz |
30/10 | Metz | 1 - 1 | Saint Etienne |
07/02 | Saint Etienne | 1 - 0 | Metz |
- PHONG ĐỘ METZ
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.93
SET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MET khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 52 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
9. | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 40 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
02h00 | Strasbourg | 1 - 2 | Nantes |
22h00 | Metz | 0 - 1 | Nice |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
02h00 | Stade Reims | 1 - 3 | Monaco |
18h00 | Marseille | 3 - 0 | Le Havre |
20h00 | Stade Brestois | 1 - 1 | Toulouse |
20h00 | Lyon | 3 - 3 | Lorient |
22h05 | Lens | 1 - 1 | Lille |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
01h45 | Rennes | 1 - 3 | PSG |
Thứ 5, ngày 30/11 | |||
01h00 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
BÌNH LUẬN: