TRỰC TIẾP METZ VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 30
Metz
Nolan Roux (12')
FT
1 - 1
(1-1)
Nantes
(23') Valentin Rongier
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Samuel Moutoussamy
Valentin Rongie -
Emmanuel Riviere
Ibrahima Nian78'
-
72'
Yacine Bammou
Yassine El Ghanass -
Florent Mollet
Danijel Milicevi61'
-
56'
Santy Ngom
Abdoulaye Toure (chấn thương) -
Vahid Selimovic
Fallou Diagne (chấn thương)54'
-
Fallou Diagne
53'
-
23'
Valentin Rongier -
Jonathan Rivierez
13'
-
Nolan Roux
12'
- THỐNG KÊ
8(4) | Sút bóng | 16(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 4 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16E. Kawashima
-
28J. Rivierez
-
3F. Diagne
-
21M. Niakhate
-
25I. Balliu
-
24Cohade
-
5G. Poblete
-
17M. Dossevi
-
10Doukoure
-
7I. Niane
-
9N. Roux
- Đội hình dự bị:
-
33L. Goudiaby
-
15V. Selimovic
-
4G. Mandjeck
-
11Nguette
-
19Mollet
-
29E. Riviere
-
30Oberhauser
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30C. Tatarușanu
-
6de Lima
-
4Vizcarrondo
-
3Diego Carlos
-
15Dubois
-
19A. Toure
-
21J.Audel
-
14Amine Harit
-
28Rongier
-
8Thomasson
-
9E. Sala
- Đội hình dự bị:
-
1R.Riou
-
5K. Djidji
-
10Y. Bammou
-
11Kacaniklic
-
12C. Awaziem
-
18M. Stepinski
-
27G.Gillet
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metz
60%
Hòa
20%
Nantes
20%
- PHONG ĐỘ METZ
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 3/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.78*2*-0.93
3/5 trận gần đây của MET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: