TRỰC TIẾP MARSEILLE VS PSG
VĐQG Pháp, vòng 27
Marseille
Rod Fanni (70')
FT
1 - 5
(0-2)
PSG
(72') Blaise Matuidi
(61') Julian Draxler
(50') Lucas Moura
(16') Edinson Cavani
(06') Marquinhos
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Remy Cabella
84'
-
83'
Julian Draxler -
82'
Hatem Ben Arfa
Edinson Cavan -
73'
Angel Di Maria
Lucas Mour -
72'
Blaise Matuidi -
Rod Fanni
70'
-
Gregory Sertic
Florian Thauvi67'
-
61'
Julian Draxler -
55'
Julian Draxler
Javier Pastor -
Remy Cabella
Clinton N'Ji52'
-
50'
Lucas Moura -
Henri Bedimo
Patrice Evr45'
-
Patrice Evra
38'
-
29'
Marco Verratti -
16'
Edinson Cavani -
06'
Marquinhos
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
20%
Hòa
0%
PSG
80%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ PSG
18/03 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
14/03 | PSG | 3 - 1 | Nice |
10/03 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims |
06/03 | Real Sociedad | 1 - 2 | PSG |
02/03 | Monaco | 0 - 0 | PSG |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*3/4 : 0*0.83
MAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, PSG thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: