TRỰC TIẾP MARSEILLE VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 28
Marseille
FT
1 - 1
(0-1)
Nantes
(11') Leo Dubois
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jordan Amavi
69'
-
Maxime Lopez
Andre-Frank Zambo Anguiss65'
-
Lucas Ocampos
Morgan Sanso65'
-
Adil Rami
55'
-
45'
Jules Iloki
Joris Kayemb -
39'
Nicolas Pallois -
35'
Leo Dubois -
11'
Leo Dubois -
Luiz Gustavo
04'
- THỐNG KÊ
11(1) | Sút bóng | 9(3) |
6 | Phạt góc | 3 |
5 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
79% | Cầm bóng | 21% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
17B. Sarr
-
23A. Rami
-
6Rolando
-
18J. Amavi
-
29A. Anguissa
-
19L.Gustavo
-
26Thauvin
-
8Sanson
-
10Payet
-
28V. Germain
- Đội hình dự bị:
-
5L. Ocampos
-
27M. Lopez
-
2H.Sakai
-
4B. Kamara
-
13Sertic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30C. Tatarusanu
-
12C. Awaziem
-
4N. Pallois
-
3Diego Carlos
-
15Dubois
-
20Andrei Girotto
-
21R. Krhin
-
6de Lima
-
28Rongier
-
23J. Kayembe
-
9E. Sala
- Đội hình dự bị:
-
7Jules Iloki
-
19A. Toure
-
1R.Riou
-
2D. Alcibiade
-
10Y. Bammou
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
80%
Hòa
20%
Nantes
0%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1*-0.99
MAR đang chơi tốt: thắng 2/5 trận vừa qua. Trong khi đó, NAN đang thi đấu thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: