TRỰC TIẾP LYON VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 35
Lyon
Bertrand Traore (68')
Memphis Depay (39')
FT
2 - 0
(1-0)
Nantes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Maxwel Cornet
Memphis Depa88'
-
Jordan Ferri
Tanguy NDombel79'
-
77'
Yassine El Ghanassy -
Mariano
Bertrand Traor75'
-
74'
Yacine Bammou
Jules Ilok -
69'
Kalifa Coulibaly
Prejuce Nakoulm -
69'
Yassine El Ghanassy
Adrien Thomasso -
Bertrand Traore
68'
-
Jeremy Morel
59'
-
Memphis Depay
39'
- THỐNG KÊ
25(11) | Sút bóng | 12(4) |
6 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Lopes
-
4Rafael
-
6Macelo
-
15J.Morel
-
22F. Mendy
-
28M. Valbuena
-
29Tousart
-
8H. Aouar
-
18N.Fekir
-
10Traore
-
11M. Depay
- Đội hình dự bị:
-
9Diaz
-
12J. Ferri
-
20Marcal
-
23K. Tete
-
27M.Cornet
-
30M. Gorgelin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30C. Tatarușanu
-
6de Lima
-
5K. Djidji
-
4Vizcarrondo
-
15Dubois
-
19A. Toure
-
8Thomasson
-
18M. Stepinski
-
28Rongier
-
7Jules Iloki
-
22Sala
- Đội hình dự bị:
-
10Y. Bammou
-
1R.Riou
-
12C. Awaziem
-
14Amine Harit
-
26K.Djidji
-
27G.Gillet
-
29N. Gandi
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lyon
40%
Hòa
40%
Nantes
20%
- PHONG ĐỘ LYON
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/2*-0.98
LYO đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, NAN thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: LYO
Tài xỉu: 0.82*3*-0.96
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: