x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP LORIENT VS TROYES

VĐQG Pháp, vòng Play off

Lorient

FT

0 - 0

(0-0)

Troyes

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    84'

    Jonathan Tinhan
    Samuel Grandsi
  •  

    80'

    Alois Confais
    Stephane Darbio
  • Jeremie Aliadiere
    Romain Philippoteau

    75'

     
  • Romain Philippoteaux 

    72'

     
  •  

    70'

    Benjamin Nivet
    Adama Nian
  • Cafu
    Walid Meslou

    66'

     
  •  

    64'

    Jeremy Cordoval
  •  

    61'

    Stephane Darbion
  • Jimmy Cabot
    Wesley Lauto

    58'

     
  •  

    33'

    Adama Niane
- THỐNG KÊ
17(0) Sút bóng 11(3)
13 Phạt góc 6
13 Phạm lỗi 21
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 3
3 Việt vị 1
70% Cầm bóng 30%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 40
    B.Lecomte
  • 20
    S. Moreira
  • 15
    Peybernes
  • 13
    M. Ciani
  • 25
    V. Le Goff
  • 17
    W.Mesloub
  • 24
    W.Lautoa
  • 7
    A. Mvuemba
  • 9
    Waris
  • 12
    Moukandjo
  • 19
    R.Philippoteaux
- Đội hình dự bị:
  • 16
    P. Delecroix
  • 34
    E. Koffi
  • 5
    Z. Toure
  • 27
    J. Cabot
  • 6
    F.Bellugou
  • 14
    R.Guerreiro
  • 8
    Cafu
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 30
    Petric
  • 17
    J. Obiang
  • 13
    Perea
  • 24
    Karaboue
  • 2
    J. Martial
  • 14
    T.Xavier
  • 8
    Darbion
  • 19
    Azamoum
  • 6
    M.Pereira
  • 29
    Othon
  • 26
    A. Niane
- Đội hình dự bị:
  • 27
    Jean
  • 1
    M. Dreyer
  • 10
    Nivet
  • 4
    Ayasse
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: **

LOR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TRO thi đấu TỰ TIN (thắng 5/5 trận gần nhất).

Dự đoán: TRO

Tài xỉu: **

3/5 trận gần đây của TRO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 28 18 9 1 65 24 63
2. Stade Brestois 29 15 8 6 44 27 53
3. Monaco 28 15 7 6 53 38 52
4. Lille 28 13 10 5 42 25 49
5. Nice 28 12 8 8 28 22 44
6. Lens 29 12 7 10 38 32 43
7. Lyon 29 12 5 12 38 45 41
8. Stade Reims 29 11 7 11 36 39 40
9. Marseille 28 10 9 9 41 33 39
10. Rennes 29 10 9 10 41 36 39
11. Toulouse 29 9 9 11 34 37 36
12. Strasbourg 29 9 9 11 33 40 36
13. Montpellier 29 8 10 11 36 41 33
14. Nantes 29 9 4 16 28 45 31
15. Le Havre 29 6 10 13 27 37 28
16. Lorient 28 6 8 14 35 52 26
17. Metz 29 7 5 17 30 49 26
18. Clermont 29 4 10 15 21 48 22
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo