TRỰC TIẾP LILLE VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 38
Lille
Timothy Weah (88')
Timothy Weah (11')
FT
2 - 2
(1-1)
Rennes
(90+3') Serhou Guirassy
(41') Benjamin Bourigeaud
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Serhou Guirassy -
Timothy Weah
88'
-
Edon Zhegrova
Jonathan Davi86'
-
Gabriel Gudmundsson
Jonathan Bamb86'
-
84'
Jonas Martin
Warmed Omar -
83'
Lesley Ugochukwu
Flavien Tai -
Angel Gomes
Burak Yilma81'
-
76'
Jeremy Doku
Martin Terrie -
75'
Lorenz Assignon
Benjamin Bourigeau -
Amadou Mvom Onana
Benjamin Andr70'
-
59'
Serhou Guirassy
Gaëtan Labord -
Renato Sanches
57'
-
54'
Warmed Omari -
43'
Adrien Truffert -
41'
Benjamin Bourigeaud -
Benjamin Andre
25'
-
Timothy Weah
11'
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 13(3) |
7 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Leo Jardim
-
4S. Botman
-
6Jose Fonte
-
3Tiago Djalo
-
2M. Celik
-
21B. Andre
-
7J. Bamba
-
10Renato Sanches
-
17B. Yılmaz
-
22T. Weah
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
33Leny Yoro
-
23E. Zhegrova
-
26J. Pied
-
5Gudmundsson
-
19I. Lihadji
-
24A. Onana
-
29Bradaric
-
20A. Gomes
-
1I. Grbic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Gomis
-
6N. Aguerd
-
23W. Omari
-
3A. Truffert
-
27H. Traoré
-
8B. Santamaría
-
20F. Tait
-
21L. Majer
-
24G. Laborde
-
7M. Terrier
-
14Bourigeaud
- Đội hình dự bị:
-
4L. Badé
-
9Guirassy
-
26L. Ugochukwu
-
10K. Sulemana
-
40Dogan Alemdar
-
25B. Meling
-
28J. Martin
-
11J. Doku
-
22L. Assignon
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lille
20%
Hòa
80%
Rennes
0%
- PHONG ĐỘ LILLE
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
12/04 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
06/04 | Lille | 3 - 1 | Marseille |
30/03 | Lille | 2 - 1 | Lens |
17/03 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.96
LIL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.98*3*0.86
4/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 44 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | 26 |
17. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: