TRỰC TIẾP LIERSE VS ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 4
Lierse
W. Janssens (83')
FT
1 - 4
(0-1)
Zulte-Waregem
(76') H. Harbaoui (Kiến tạo: N. De Pauw)
(54') H. Harbaoui (Kiến tạo: P. Olayinka)
(PEN 53') H. Harbaoui
(38') T. Bongonda (Kiến tạo: S. Walsh)
- THỐNG KÊ
3(2) | Sút bóng | 13(8) |
3 | Phạt góc | 10 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 3 |
36% | Cầm bóng | 64% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lierse
20%
Hòa
20%
Zulte-Waregem
60%
10/12 | Lierse | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
18/05 | Zulte-Waregem | 5 - 0 | Lierse |
18/04 | Lierse | 1 - 4 | Zulte-Waregem |
08/02 | Zulte-Waregem | 2 - 3 | Lierse |
04/12 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Lierse |
- PHONG ĐỘ LIERSE
13/04 | Lierse | 1 - 1 | Anderlecht II |
06/04 | Lierse | 3 - 1 | Club Brugge II |
31/03 | Standard Liege II | 0 - 1 | Lierse |
16/03 | Lierse | 3 - 2 | RFC Liege |
09/03 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Lierse |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM
14/04 | Dender | 1 - 4 | Zulte-Waregem |
06/04 | Zulte-Waregem | 0 - 0 | Patro Eisden |
31/03 | Deinze | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
16/03 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
10/03 | Anderlecht II | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.72*3/4 : 0*0.60
LIER đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ZWA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ZWA
Tài xỉu: 0.94*3*0.92
3/5 trận gần đây của LIER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZWA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 33 | 21 | 7 | 5 | 66 | 37 | 70 |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 69 |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 58 |
4. | Genk | 33 | 14 | 12 | 7 | 54 | 32 | 54 |
5. | Gent | 33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 41 | 53 |
6. | Antwerpen | 33 | 14 | 10 | 9 | 55 | 32 | 52 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 52 |
8. | KV Mechelen | 33 | 15 | 6 | 12 | 47 | 41 | 51 |
9. | Sint Truiden | 33 | 12 | 11 | 10 | 43 | 51 | 47 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 36 |
11. | OH Leuven | 33 | 8 | 9 | 16 | 38 | 51 | 33 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 33 |
13. | Westerlo | 33 | 7 | 9 | 17 | 44 | 62 | 30 |
14. | RWD Molenbeek | 32 | 6 | 9 | 17 | 34 | 68 | 27 |
15. | Eupen | 32 | 7 | 4 | 21 | 26 | 62 | 25 |
16. | Kortrijk | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: