TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS HUDDERSFIELD
Ngoại Hạng Anh, vòng 6
Leicester City
Jamie Vardy (75')
James Maddison (66')
Kelechi Iheanacho (19')
FT
3 - 1
(1-1)
Huddersfield
(05') Zanka
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Shinji Okazaki
James Maddiso85'
-
Marc Albrighton
Kelechi Iheanach77'
-
Jamie Vardy
75'
-
72'
Alex Pritchard
Terence Kongol -
James Maddison
66'
-
57'
Adama Diakhaby
Elias Kachung -
47'
Terence Kongolo -
Demarai Gray
Rachid Ghezza45'
-
Rachid Ghezzal
43'
-
Kelechi Iheanacho
19'
-
Wilfred Ndidi
18'
-
05'
Zanka
- THỐNG KÊ
18(8) | Sút bóng | 9(2) |
3 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
18D. Amartey
-
6J. Evans
-
15H. Maguire
-
3B. Chilwell
-
25W. Ndidi
-
24N. Mendy
-
31Ghezzal
-
8K. Iheanacho
-
10Maddison
-
9J.Vardy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Lossl
-
15C. Lowe
-
5T. Kongolo
-
26Schindler
-
25Jorgensen
-
37E. Durm
-
17van La Parra
-
8P. Billing
-
10A. Mooy
-
9E. Kachunga
-
20L. Depoitre
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leicester City
100%
Hòa
0%
Huddersfield
0%
01/01 | Leicester City | 4 - 1 | Huddersfield |
12/08 | Huddersfield | 0 - 1 | Leicester City |
06/04 | Huddersfield | 1 - 4 | Leicester City |
22/09 | Leicester City | 3 - 1 | Huddersfield |
01/01 | Leicester City | 3 - 0 | Huddersfield |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham |
- PHONG ĐỘ HUDDERSFIELD
20/04 | Huddersfield | 0 - 4 | Swansea City |
13/04 | Bristol City | 1 - 1 | Huddersfield |
10/04 | Preston North End | 4 - 1 | Huddersfield |
06/04 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
01/04 | Stoke City | 1 - 1 | Huddersfield |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.90
LEI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HUD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 82 | 26 | 77 |
2. | Liverpool | 34 | 22 | 8 | 4 | 75 | 34 | 74 |
3. | Man City | 32 | 22 | 7 | 3 | 76 | 32 | 73 |
4. | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | 66 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Man Utd | 33 | 16 | 5 | 12 | 51 | 50 | 53 |
7. | Newcastle | 33 | 15 | 5 | 13 | 69 | 54 | 50 |
8. | West Ham Utd | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 63 | 48 |
9. | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 61 | 57 | 47 |
10. | Bournemouth | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 60 | 45 |
11. | Brighton | 32 | 11 | 11 | 10 | 52 | 50 | 44 |
12. | Wolves | 34 | 12 | 7 | 15 | 46 | 54 | 43 |
13. | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 54 | 42 |
14. | Crystal Palace | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 56 | 39 |
15. | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | 35 |
16. | Everton | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | 33 |
17. | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | 26 |
18. | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | 47 | 75 | 25 |
19. | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | 37 | 69 | 23 |
20. | Sheffield Utd | 34 | 3 | 7 | 24 | 33 | 92 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
21h00 | Luton Town | 1 - 1 | Wolves |
21h00 | Man City | 2 - 0 | Nottingham Forest |
21h00 | Crystal Palace | 0 - 0 | Fulham |
23h30 | Brentford | 1 - 3 | Everton |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
02h00 | Burnley | 0 - 1 | Man Utd |
20h00 | Brighton | 3 - 1 | Bournemouth |
20h00 | Chelsea | 0 - 1 | Aston Villa |
20h00 | Liverpool | 3 - 1 | West Ham Utd |
20h00 | Arsenal | 2 - 2 | Tottenham |
22h30 | Sheffield Utd | 0 - 8 | Newcastle |
BÌNH LUẬN: