TRỰC TIẾP KARPATY LVIV VS PFK ALEKSANDRIYA
VĐQG Ukraina, vòng 21
Karpaty Lviv
FT
0 - 4
(0-1)
PFK Aleksandriya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Karpaty Lviv
0%
Hòa
0%
PFK Aleksandriya
100%
05/03 | Karpaty Lviv | 0 - 4 | PFK Aleksandriya |
06/10 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
21/10 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
22/07 | Karpaty Lviv | 0 - 2 | PFK Aleksandriya |
28/04 | Karpaty Lviv | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
17/07 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Veres Rivne |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Kryvbas | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
19/07 | Olimpik Donetsk | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
15/07 | SK Dnipro-1 | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
17/04 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
07/04 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
31/03 | FC Mynai | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
15/03 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.84*1/2 : 0*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ALEK khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALEK
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của KARP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALEK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 23 | 16 | 5 | 2 | 46 | 19 | 53 |
2. | Dinamo Kiev | 23 | 16 | 3 | 4 | 54 | 24 | 51 |
3. | Kryvbas | 24 | 14 | 6 | 4 | 42 | 24 | 48 |
4. | SK Dnipro-1 | 21 | 11 | 7 | 3 | 30 | 18 | 40 |
5. | Rukh Vynnyky | 24 | 10 | 10 | 4 | 35 | 25 | 40 |
6. | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 21 | 36 |
7. | Vorskla | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 35 | 30 |
8. | Chernomorets | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 29 |
9. | LNZ Cherkasy | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 27 | 29 |
10. | Zorya | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 29 | 26 |
11. | PFK Aleksandriya | 24 | 6 | 8 | 10 | 21 | 29 | 26 |
12. | Kolos Kovalivka | 23 | 5 | 10 | 8 | 16 | 19 | 25 |
13. | Veres Rivne | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 34 | 19 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 43 | 18 |
15. | Obolon Kiev | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 33 | 17 |
16. | FC Mynai | 23 | 2 | 8 | 13 | 16 | 38 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
Thứ 3, ngày 12/03 | |||
18h00 | LNZ Cherkasy | 1 - 1 | SK Dnipro-1 |
20h30 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Zorya |
23h00 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | FC Mynai |
Thứ 6, ngày 15/03 | |||
23h00 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
18h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
20h30 | Obolon Kiev | 1 - 0 | Polissya Zhytomyr |
23h00 | Kryvbas | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
19h00 | Chernomorets | 0 - 1 | Veres Rivne |
BÌNH LUẬN: