TRỰC TIẾP GUINGAMP VS MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 37
Guingamp
Jimmy Briand (PEN 70')
Clement Grenier (PEN 52')
Clement Grenier (42')
FT
3 - 3
(1-2)
Marseille
(81') Florian Thauvin
(14') Florian Thauvin
(02') Valere Germain
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Moustapha Diallo
Etienne Dido88'
-
Yannis Salibur
Lucas Deau88'
-
81'
Florian Thauvin -
Marcus Coco
Nicolas Beneze79'
-
73'
Bouna Sarr
Lucas Ocampo -
Jimmy Briand
70'
-
69'
Yohann Pele
Valere Germai -
66'
Steve Mandanda -
64'
Clinton N'Jie
Maxime Lope -
Jeremy Sorbon
55'
-
Clement Grenier
52'
-
Clement Grenier
42'
-
Clement Grenier
21'
-
14'
Florian Thauvin -
02'
Valere Germain
- THỐNG KÊ
22(7) | Sút bóng | 16(5) |
6 | Phạt góc | 11 |
20 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 6 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Guingamp
0%
Hòa
20%
Marseille
80%
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.88
GUIN đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MAR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.86*3*1.00
5/5 trận gần nhất của GUIN có trên 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 2/5 trận vừa qua của MAR cũng có không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: