TRỰC TIẾP GUINGAMP VS CAEN
VĐQG Pháp, vòng 35
Guingamp
FT
0 - 0
(0-0)
Caen
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Marcus Coco
90'
-
90'
Jonathan Gradit -
89'
Herman Moussaki -
83'
Herman Moussaki
Yoel Armougo -
Alexandre Mendy
Nolan Rou80'
-
Marcus Coco
Ludovic Bla72'
-
Ronny Rodelin
Marcus Thuram (chấn thương)64'
-
61'
Prince Oniangue
Baissama Sanko -
51'
Malik Tchokounte -
30'
Frederic Guilbert -
27'
Casimir Ninga
Enzo Crivelli (chấn thương)
- THỐNG KÊ
10(1) | Sút bóng | 1(0) |
5 | Phạt góc | 0 |
24 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 1 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Caillard
-
2Ikoko
-
29C.Kerbrat
-
15J.Sorbon
-
5Rebocho
-
22E. Didot
-
6L. Phiri
-
7L. Blas
-
19M. Merghem
-
26N. Roux
-
11M. Thuram
- Đội hình dự bị:
-
23R. Rodelin
-
24M. Coco
-
21D. Ndong
-
1Johnsson
-
8L. Deaux
-
20Eboa Eboa
-
9A. Mendy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Samba
-
15E.Imorou
-
14J. Gradit
-
21F. Guilbert
-
33Zahary
-
3Armougom
-
10F. Fajr
-
17Deminguet
-
5B. Sankoh
-
27E. Crivelli
-
19Tchokounte
- Đội hình dự bị:
-
11C. Ninga
-
6Oniangue
-
29R. Genevois
-
34H. Moussaki
-
1Zelazny
-
7S. Khaoui
-
35B. Tutu
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Guingamp
60%
Hòa
0%
Caen
40%
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- PHONG ĐỘ CAEN
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.94
GUIN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CAE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CAE
Tài xỉu: 0.80*2*0.90
5 trận gần đây của CAE có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 29 | 19 | 9 | 1 | 69 | 25 | 66 |
2. | Monaco | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 38 | 55 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 29 | 14 | 10 | 5 | 43 | 25 | 52 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
9. | Marseille | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 35 | 40 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: