TRỰC TIẾP GREENOCK MORTON VS BRECHIN CITY
Hạng Nhất Scotland, vòng 31
Greenock Morton
J. Baird (Kiến tạo: S. Tiffoney) (72')
J. Baird (Kiến tạo: G. Fraser) (50')
FT
2 - 0
(0-0)
Brechin City
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 10(4) |
8 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 2 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Greenock Morton
60%
Hòa
20%
Brechin City
20%
24/03 | Greenock Morton | 2 - 0 | Brechin City |
06/01 | Brechin City | 1 - 1 | Greenock Morton |
02/12 | Greenock Morton | 4 - 1 | Brechin City |
14/10 | Brechin City | 0 - 1 | Greenock Morton |
04/04 | Greenock Morton | 0 - 2 | Brechin City |
- PHONG ĐỘ GREENOCK MORTON
23/03 | Greenock Morton | 0 - 1 | Dunfermline |
16/03 | Partick Thistle | 2 - 1 | Greenock Morton |
12/03 | Greenock Morton | 0 - 1 | Hearts |
06/03 | Greenock Morton | 0 - 1 | Dundee Utd |
02/03 | Greenock Morton | 0 - 2 | Inverness C.T. |
- PHONG ĐỘ BRECHIN CITY
26/07 | Clyde | 1 - 2 | Brechin City |
22/07 | Brechin City | 2 - 3 | Cove Rangers |
19/07 | Hamilton | 1 - 0 | Brechin City |
15/07 | Brechin City | 0 - 3 | Livingston |
24/09 | Inverness C.T. | 3 - 3 | Brechin City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREC khi thắng 2/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BREC
Tài xỉu: -0.83*3*0.62
3/5 trận gần đây của GMOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dundee Utd | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 21 | 59 |
2. | Raith Rovers | 29 | 17 | 7 | 5 | 49 | 36 | 58 |
3. | Partick Thistle | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 49 | 46 |
4. | Airdrieonians | 28 | 11 | 6 | 11 | 33 | 32 | 39 |
5. | Dunfermline | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 39 | 38 |
6. | Greenock Morton | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 34 | 37 |
7. | Queen's Park | 30 | 9 | 9 | 12 | 43 | 48 | 36 |
8. | Ayr Utd | 29 | 10 | 5 | 14 | 41 | 53 | 35 |
9. | Inverness C.T. | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 35 | 32 |
10. | Arbroath | 29 | 6 | 5 | 18 | 30 | 65 | 23 |
BÌNH LUẬN: