TRỰC TIẾP FK SLUTSK VS SHAKHTER SOLIGO.
VĐQG Belarus, vòng 18
FK Slutsk
FT
1 - 3
(0-3)
Shakhter Soligo.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FK Slutsk
20%
Hòa
20%
Shakhter Soligo.
60%
25/11 | FK Slutsk | 3 - 2 | Shakhter Soligo. |
01/07 | Shakhter Soligo. | 1 - 0 | FK Slutsk |
06/11 | FK Slutsk | 0 - 1 | Shakhter Soligo. |
30/07 | Shakhter Soligo. | 2 - 1 | FK Slutsk |
06/11 | Shakhter Soligo. | 1 - 1 | FK Slutsk |
- PHONG ĐỘ FK SLUTSK
17/03 | FK Slutsk | 1 - 1 | Gomel |
02/12 | Gomel | 4 - 5 | FK Slutsk |
25/11 | FK Slutsk | 3 - 2 | Shakhter Soligo. |
11/11 | Neman Grodno | 2 - 0 | FK Slutsk |
04/11 | Naftan Novo. | 2 - 1 | FK Slutsk |
- PHONG ĐỘ SHAKHTER SOLIGO.
17/03 | Shakhter Soligo. | 1 - 0 | Vitebsk |
10/03 | Shakhter Soligo. | 1 - 0 | Torpedo Zhodino |
06/03 | Torpedo Zhodino | 2 - 0 | Shakhter Soligo. |
02/12 | Shakhter Soligo. | 3 - 0 | Bate Borisov |
25/11 | FK Slutsk | 3 - 2 | Shakhter Soligo. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
SLUT đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SSOL thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.
Dự đoán: SLUT
4/5 trận gần đây của SLUT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SSOL cũng có không đến 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Minsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 |
2. | Slavia Mozyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3. | Neman Grodno | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | Bate Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Shakhter Soligo. | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
6. | Torpedo Zhodino | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
7. | Dinamo Brest | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
8. | FK Slutsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9. | Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Isloch | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Naftan Novo. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
12. | Arsenal Dzyarzhynsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
13. | FK Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
14. | Vitebsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Dnepr Mogilev | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | FK Smorgon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS
BÌNH LUẬN: