TRỰC TIẾP FC MARIUPOL VS PFK ALEKSANDRIYA
VĐQG Ukraina, vòng 29
FC Mariupol
FT
1 - 1
(1-1)
PFK Aleksandriya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Mariupol
20%
Hòa
0%
PFK Aleksandriya
80%
25/09 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | FC Mariupol |
14/02 | FC Mariupol | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
22/08 | PFK Aleksandriya | 4 - 1 | FC Mariupol |
03/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 1 | FC Mariupol |
03/08 | FC Mariupol | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
- PHONG ĐỘ FC MARIUPOL
10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
06/11 | FC Mynai | 0 - 2 | FC Mariupol |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
21/04 | PFK Aleksandriya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy |
17/04 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
07/04 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
31/03 | FC Mynai | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
MAOL đang thi đấu với phong độ thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên ALEK khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: ALEK
3/5 trận gần đây của MAOL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALEK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 24 | 17 | 5 | 2 | 48 | 20 | 56 |
2. | Dinamo Kiev | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 54 |
3. | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 51 |
4. | SK Dnipro-1 | 22 | 11 | 8 | 3 | 31 | 19 | 41 |
5. | Rukh Vynnyky | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 26 | 41 |
6. | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 24 | 36 |
7. | LNZ Cherkasy | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 28 | 32 |
8. | Vorskla | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | 30 |
9. | Chernomorets | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 34 | 29 |
10. | Kolos Kovalivka | 24 | 6 | 10 | 8 | 18 | 19 | 28 |
11. | Zorya | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 31 | 26 |
12. | PFK Aleksandriya | 25 | 6 | 8 | 11 | 22 | 31 | 26 |
13. | Veres Rivne | 24 | 4 | 8 | 12 | 22 | 35 | 20 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 44 | 19 |
15. | Obolon Kiev | 24 | 3 | 9 | 12 | 14 | 34 | 18 |
16. | FC Mynai | 24 | 2 | 9 | 13 | 17 | 39 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: