TRỰC TIẾP DINAMO KIEV VS ZORYA
VĐQG Ukraina, vòng 26
Dinamo Kiev
V. Tsygankov (88')
A. Besedin (54')
B. Verbic (51')
M. Burda (Kiến tạo: V. Tsygankov) (12')
FT
4 - 0
(1-0)
Zorya
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 6(3) |
6 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Kiev
40%
Hòa
20%
Zorya
40%
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
12/03 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Zorya |
18/03 | Dinamo Kiev | 0 - 1 | Zorya |
03/09 | Zorya | 3 - 2 | Dinamo Kiev |
12/12 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Zorya |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
31/03 | Vorskla | 1 - 5 | Dinamo Kiev |
- PHONG ĐỘ ZORYA
18/04 | Zorya | 1 - 3 | Shakhtar Donetsk |
14/04 | Zorya | 1 - 0 | Chernomorets |
09/04 | SK Dnipro-1 | 2 - 2 | Zorya |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
31/03 | Zorya | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
DKI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ZOR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DKI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 23 | 16 | 5 | 2 | 46 | 19 | 53 |
2. | Dinamo Kiev | 23 | 16 | 3 | 4 | 54 | 24 | 51 |
3. | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 51 |
4. | SK Dnipro-1 | 21 | 11 | 7 | 3 | 30 | 18 | 40 |
5. | Rukh Vynnyky | 24 | 10 | 10 | 4 | 35 | 25 | 40 |
6. | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 21 | 36 |
7. | Vorskla | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 35 | 30 |
8. | Chernomorets | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 34 | 29 |
9. | LNZ Cherkasy | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 27 | 29 |
10. | Zorya | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 29 | 26 |
11. | PFK Aleksandriya | 24 | 6 | 8 | 10 | 21 | 29 | 26 |
12. | Kolos Kovalivka | 23 | 5 | 10 | 8 | 16 | 19 | 25 |
13. | Veres Rivne | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 34 | 19 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 43 | 18 |
15. | Obolon Kiev | 23 | 3 | 8 | 12 | 13 | 33 | 17 |
16. | FC Mynai | 23 | 2 | 8 | 13 | 16 | 38 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: