TRỰC TIẾP CON. MARSEILLE VS CA BASTIA
Hạng 3 Pháp, vòng 34
Con. Marseille
J. Lopez Baila (90+1')
G. Niangbo Nassa (84')
J. Lopez Baila (44')
FT
3 - 2
(1-0)
CA Bastia
(87') D. Pandor
(60') F. Massoni
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Con. Marseille
40%
Hòa
20%
CA Bastia
40%
19/05 | Con. Marseille | 3 - 2 | CA Bastia |
06/08 | CA Bastia | 3 - 2 | Con. Marseille |
09/04 | CA Bastia | 1 - 1 | Con. Marseille |
31/10 | Con. Marseille | 1 - 2 | CA Bastia |
07/02 | Con. Marseille | 2 - 1 | CA Bastia |
- PHONG ĐỘ CON. MARSEILLE
19/01 | Con. Marseille | 0 - 2 | Rennes |
05/01 | Con. Marseille | 2 - 1 | Rodez |
11/05 | Con. Marseille | 3 - 1 | Dunkerque |
05/05 | Boulogne | 4 - 1 | Con. Marseille |
28/04 | Con. Marseille | 2 - 0 | Rodez |
- PHONG ĐỘ CA BASTIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CABAS khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CABAS
Tài xỉu: 0.77*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của CABAS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Red Star 93 | 29 | 18 | 8 | 3 | 49 | 25 | 62 |
2. | Niort | 29 | 15 | 7 | 7 | 49 | 32 | 52 |
3. | FC Martigues | 29 | 14 | 7 | 8 | 34 | 22 | 49 |
4. | Rouen | 29 | 13 | 9 | 7 | 33 | 24 | 48 |
5. | Nancy | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 33 | 45 |
6. | Le Mans | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 34 | 44 |
7. | Dijon | 29 | 11 | 8 | 10 | 37 | 39 | 41 |
8. | Sochaux | 29 | 10 | 10 | 9 | 44 | 37 | 40 |
9. | Versailles | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 30 | 39 |
10. | Orleans | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 34 | 38 |
11. | Chateauroux | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 36 | 36 |
12. | Villefranche | 29 | 8 | 10 | 11 | 31 | 38 | 34 |
13. | Marignane | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | 34 |
14. | Nimes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 39 | 32 |
15. | GOAL FC | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 41 | 31 |
16. | Epinal | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 43 | 29 |
17. | Avranches | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 53 | 29 |
18. | SO Cholet | 29 | 8 | 3 | 18 | 26 | 45 | 27 |
BÌNH LUẬN: