TRỰC TIẾP CLUB BRUGGE VS STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 5
Club Brugge
Abdoulay Diaby (PEN 83')
Abdoulay Diaby (Kiến tạo: H. Vanaken) (34')
Wesley (Kiến tạo: R. Vormer) (28')
R. Vormer (8')
FT
4 - 4
(3-2)
Standard Liege
(90+3') D. Cop (Kiến tạo: R. Emond)
(66') R. Emond (Kiến tạo: Carlinhos)
(40') Edmilson Junior (Kiến tạo: C. Fai)
(30') Edmilson Junior (Kiến tạo: M. Carcela)
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 7(3) |
5 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 3 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Club Brugge
40%
Hòa
20%
Standard Liege
40%
04/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
08/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
12/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
18/09 | Standard Liege | 3 - 0 | Club Brugge |
23/01 | Standard Liege | 2 - 2 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 16/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 33 | 21 | 7 | 5 | 66 | 37 | 70 |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 69 |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 58 |
4. | Genk | 33 | 14 | 12 | 7 | 54 | 32 | 54 |
5. | Gent | 33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 41 | 53 |
6. | Antwerpen | 33 | 14 | 10 | 9 | 55 | 32 | 52 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 52 |
8. | KV Mechelen | 33 | 15 | 6 | 12 | 47 | 41 | 51 |
9. | Sint Truiden | 33 | 12 | 11 | 10 | 43 | 51 | 47 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 36 |
11. | OH Leuven | 33 | 8 | 9 | 16 | 38 | 51 | 33 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 33 |
13. | Westerlo | 33 | 7 | 9 | 17 | 44 | 62 | 30 |
14. | RWD Molenbeek | 32 | 6 | 9 | 17 | 34 | 68 | 27 |
15. | Eupen | 32 | 7 | 4 | 21 | 26 | 62 | 25 |
16. | Kortrijk | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
02h30 | Standard Liege | vs | KV Mechelen |
02h30 | Sint Truiden | vs | Gent |
02h30 | Westerlo | vs | OH Leuven |
Thứ 5, ngày 25/04 | |||
02h30 | Antwerpen | vs | Union Saint-Gilloise |
02h30 | Club Brugge | vs | Genk |
02h30 | Anderlecht | vs | Cercle Brugge |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
02h45 | Eupen | vs | Charleroi |
22h00 | KV Mechelen | vs | OH Leuven |
BÌNH LUẬN: