TRỰC TIẾP CLUB BRUGGE VS CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 4
Club Brugge
L. Refaelov (79')
H. Vanaken (Kiến tạo: D. Cools) (73')
Wesley (Kiến tạo: H. Vanaken) (54')
R. Vormer (Kiến tạo: H. Vanaken) (32')
Abdoulay Diaby (Kiến tạo: S. Denswil) (27')
Wesley (Kiến tạo: Abdoulay Diaby) (1')
FT
6 - 0
(3-0)
Charleroi
- THỐNG KÊ
15(8) | Sút bóng | 8(5) |
6 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 3 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Club Brugge
80%
Hòa
20%
Charleroi
0%
28/01 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
17/09 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
23/01 | Club Brugge | 2 - 2 | Charleroi |
27/08 | Charleroi | 1 - 3 | Club Brugge |
14/02 | Club Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.68*0 : 1*-0.80
BRUG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CHR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CHR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 34 | 21 | 7 | 6 | 67 | 39 | 70 |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 69 |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 57 |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 56 |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 52 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 51 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 47 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 37 |
11. | OH Leuven | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 51 | 36 |
12. | Charleroi | 33 | 9 | 9 | 15 | 29 | 49 | 36 |
13. | Westerlo | 34 | 7 | 10 | 17 | 47 | 65 | 31 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 30 |
15. | Eupen | 33 | 7 | 4 | 22 | 26 | 63 | 25 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: