TRỰC TIẾP CHATEAUROUX VS NIORT
Hạng 2 Pháp, vòng 34
Chateauroux
Y. M'Bone (90+4')
S. Benrahma (Kiến tạo: G. Bourillon) (9')
FT
2 - 1
(1-1)
Niort
(8') D. Djigla (Kiến tạo: D. Lamkel Ze)
- THỐNG KÊ
19(9) | Sút bóng | 6(1) |
16 | Phạt góc | 0 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chateauroux
40%
Hòa
60%
Niort
0%
27/01 | Niort | 0 - 0 | Chateauroux |
19/08 | Chateauroux | 2 - 0 | Niort |
29/07 | Chateauroux | 1 - 1 | Niort |
06/02 | Niort | 1 - 1 | Chateauroux |
04/10 | Chateauroux | 2 - 0 | Niort |
- PHONG ĐỘ CHATEAUROUX
23/03 | Sochaux | 0 - 2 | Chateauroux |
16/03 | Chateauroux | 3 - 2 | GOAL FC |
09/03 | Red Star 93 | 0 - 0 | Chateauroux |
03/03 | Chateauroux | 2 - 1 | Orleans |
24/02 | Versailles | 1 - 3 | Chateauroux |
- PHONG ĐỘ NIORT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NIO khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIO
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của CHAT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auxerre | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 55 |
2. | Angers | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 32 | 50 |
3. | Saint Etienne | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 23 | 48 |
4. | Stade Lavallois | 29 | 13 | 9 | 7 | 35 | 29 | 48 |
5. | Rodez | 29 | 11 | 10 | 8 | 47 | 40 | 43 |
6. | Guingamp | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 31 | 42 |
7. | Paris FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 30 | 42 |
8. | Caen | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 37 | 42 |
9. | Amiens | 29 | 10 | 12 | 7 | 26 | 27 | 42 |
10. | Grenoble | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 40 |
11. | Pau FC | 29 | 10 | 10 | 9 | 42 | 42 | 40 |
12. | Bordeaux | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 37 | 38 |
13. | Ajaccio | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | 38 |
14. | Dunkerque | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 40 | 37 |
15. | Troyes | 29 | 8 | 11 | 10 | 33 | 36 | 35 |
16. | SC Bastia | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 37 | 34 |
17. | Concarneau | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 40 | 33 |
18. | Annecy FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 40 | 30 |
19. | Quevilly | 29 | 5 | 13 | 11 | 35 | 38 | 28 |
20. | Valenciennes | 29 | 2 | 11 | 16 | 17 | 40 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: