TRỰC TIẾP CD GUABIRA VS CLUB DESTROYERS
VĐQG Bolivia, vòng Aper 24
CD Guabira
Hoãn
Club Destroyers
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CD Guabira
60%
Hòa
40%
Club Destroyers
0%
16/12 | Club Destroyers | 0 - 0 | CD Guabira |
25/08 | CD Guabira | 1 - 1 | Club Destroyers |
11/03 | Club Destroyers | 2 - 3 | CD Guabira |
10/11 | Club Destroyers | 1 - 2 | CD Guabira |
12/08 | CD Guabira | 3 - 2 | Club Destroyers |
- PHONG ĐỘ CD GUABIRA
09/04 | Inde. Petrolero | 3 - 2 | CD Guabira |
31/03 | CD Guabira | 3 - 1 | Univ de Vinto |
13/03 | Always Ready | 1 - 0 | CD Guabira |
09/03 | Real Santa Cruz | 1 - 1 | CD Guabira |
03/03 | CD Guabira | 3 - 1 | Always Ready |
- PHONG ĐỘ CLUB DESTROYERS
29/12 | Club Destroyers | 2 - 3 | The Strongest |
26/12 | Aurora | 1 - 0 | Club Destroyers |
22/12 | Club Destroyers | 4 - 2 | San Jose |
19/12 | Blooming | 1 - 0 | Club Destroyers |
16/12 | Club Destroyers | 0 - 0 | CD Guabira |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
CLCHE đang thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GUAB khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: GUAB
3/5 trận gần đây của GUAB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLCHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | The Strongest | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 16 | 22 | |||||||||||
2. | San Antonio (BOL) | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 8 | 15 | |||||||||||
3. | Real Tomayapo | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | 11 | |||||||||||
4. | Real Santa Cruz | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | 4 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Aurora | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 10 | 14 | |||||||||||
2. | Nacional Potosi | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 14 | |||||||||||
3. | Blooming | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 14 | |||||||||||
4. | Royal Pari | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | 8 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Univ de Vinto | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 17 | |||||||||||
2. | Inde. Petrolero | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 13 | 14 | |||||||||||
3. | CD Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 10 | |||||||||||
4. | Always Ready | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | 6 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Bolivar | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 17 | |||||||||||
2. | Gua. Villarroel SJ | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 16 | 11 | |||||||||||
3. | Oriente Petrolero | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | 10 | |||||||||||
4. | Jorge Wilstermann | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 14 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA
BÌNH LUẬN: