TRỰC TIẾP CA JUVENTUD VS CA PROGRESO
VĐQG Uruguay, vòng Cls 2
CA Juventud
FT
1 - 2
(0-1)
CA Progreso
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CA Juventud
40%
Hòa
20%
CA Progreso
40%
19/09 | CA Juventud | 1 - 2 | CA Progreso |
01/09 | CA Progreso | 0 - 0 | CA Juventud |
25/02 | CA Progreso | 1 - 0 | CA Juventud |
20/05 | CA Juventud | 4 - 2 | CA Progreso |
26/11 | CA Progreso | 0 - 1 | CA Juventud |
- PHONG ĐỘ CA JUVENTUD
06/12 | CA Juventud | 0 - 3 | Nacional(URU) |
28/11 | CA River Plate (URU) | 1 - 0 | CA Juventud |
23/11 | CA Juventud | 4 - 2 | Cerro Montevideo |
17/11 | Plaza Colonia | 1 - 0 | CA Juventud |
10/11 | CA Juventud | 0 - 0 | Danubio |
- PHONG ĐỘ CA PROGRESO
22/04 | CA River Plate (URU) | 2 - 2 | CA Progreso |
14/04 | CA Progreso | 1 - 0 | Boston River |
07/04 | Danubio | 1 - 1 | CA Progreso |
01/04 | CA Progreso | 3 - 1 | Dep. Maldonado |
28/03 | CA Progreso | 4 - 2 | Rampla Juniors |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
PROG đang thi đấu với phong độ thất thường: không thắng 5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CAJU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: CAJU
3/5 trận gần đây của CAJU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PROG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CA Penarol | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 4 | 25 |
2. | CA Progreso | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 13 | 21 |
3. | Nacional(URU) | 9 | 5 | 4 | 0 | 18 | 8 | 19 |
4. | Defensor SC | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 15 |
5. | Boston River | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 15 |
6. | CA River Plate (URU) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 12 |
7. | Racing Club (URU) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 12 |
8. | Cerro Largo | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 12 |
9. | Liverpool P. (URU) | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 13 | 11 |
10. | Danubio | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
11. | Cerro Montevideo | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 16 | 8 |
12. | Wanderers | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | 8 |
13. | Miramar Misiones | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
14. | Dep. Maldonado | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | CA Fenix | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 11 | 4 |
16. | Rampla Juniors | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 20 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY
BÌNH LUẬN: