TRỰC TIẾP BURNLEY VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 31
Burnley
Dwight McNeil (38')
FT
1 - 2
(1-1)
Leicester City
(90') Wes Morgan
(33') James Maddison
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Matej Vydra
Dwight McNei90+1'
-
90'
Wes Morgan -
Robbie Brady
Johann Gudmundsso79'
-
77'
Nampalys Mendy
Harvey Barne -
Peter Crouch
Chris Woo70'
-
64'
Christian Fuchs
James Maddiso -
Dwight McNeil
38'
-
Phil Bardsley
36'
-
34'
James Maddison -
33'
James Maddison -
06'
Wes Morgan
Demarai Gra -
04'
Harry Maguire
- THỐNG KÊ
13(2) | Sút bóng | 9(4) |
9 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 1 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Heaton
-
26Bardsley
-
5Tarkowski
-
6Ben Mee
-
3C. Taylor
-
7Gundsson
-
18Westwood
-
4J. Cork
-
31D. McNeil
-
10A. Barnes
-
11C. Wood
- Đội hình dự bị:
-
15P. Crouch
-
20J. Hart
-
2Lowton
-
13J. Hendrick
-
14B. Gibson
-
27M. Vydra
-
12Brady
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
3hilwell
-
15Maguire
-
6Evans
-
14Pereira
-
25Ndidi
-
19Barnes
-
10Maddison
-
21Tielemans
-
7D. Gray
-
9J.Vardy
- Đội hình dự bị:
-
12D. Ward
-
5W.Morgan
-
28C. Fuchs
-
8K. Iheanacho
-
20S. Okazaki
-
24N. Mendy
-
31Ghezzal
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Burnley
20%
Hòa
40%
Leicester City
40%
02/03 | Burnley | 0 - 2 | Leicester City |
25/09 | Leicester City | 2 - 2 | Burnley |
04/03 | Burnley | 1 - 1 | Leicester City |
21/09 | Leicester City | 4 - 2 | Burnley |
19/01 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham |
01/04 | Leicester City | 3 - 1 | Norwich |
29/03 | Bristol City | 1 - 0 | Leicester City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.92
LEI có PD không tốt khi thua 4/5 trận SK vừa qua. Sân nhà là điểm tựa để BUR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của BUR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LEI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 32 | 22 | 7 | 3 | 76 | 32 | 73 |
2. | Arsenal | 32 | 22 | 5 | 5 | 75 | 26 | 71 |
3. | Liverpool | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 71 |
4. | Aston Villa | 33 | 19 | 6 | 8 | 68 | 49 | 63 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Newcastle | 32 | 15 | 5 | 12 | 69 | 52 | 50 |
7. | Man Utd | 32 | 15 | 5 | 12 | 47 | 48 | 50 |
8. | West Ham Utd | 33 | 13 | 9 | 11 | 52 | 58 | 48 |
9. | Chelsea | 31 | 13 | 8 | 10 | 61 | 52 | 47 |
10. | Brighton | 32 | 11 | 11 | 10 | 52 | 50 | 44 |
11. | Wolves | 32 | 12 | 7 | 13 | 46 | 51 | 43 |
12. | Fulham | 33 | 12 | 6 | 15 | 49 | 51 | 42 |
13. | Bournemouth | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 57 | 42 |
14. | Crystal Palace | 32 | 8 | 9 | 15 | 37 | 54 | 33 |
15. | Brentford | 33 | 8 | 8 | 17 | 47 | 58 | 32 |
16. | Everton | 32 | 9 | 8 | 15 | 32 | 48 | 27 |
17. | Nottingham Forest | 33 | 7 | 9 | 17 | 42 | 58 | 26 |
18. | Luton Town | 33 | 6 | 7 | 20 | 46 | 70 | 25 |
19. | Burnley | 33 | 4 | 8 | 21 | 33 | 68 | 20 |
20. | Sheffield Utd | 32 | 3 | 7 | 22 | 30 | 84 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 4, ngày 03/04 | |||
01h30 | Nottingham Forest | 3 - 1 | Fulham |
01h30 | Newcastle | 1 - 1 | Everton |
01h45 | Bournemouth | 1 - 0 | Crystal Palace |
01h45 | Burnley | 1 - 1 | Wolves |
02h15 | West Ham Utd | 1 - 1 | Tottenham |
Thứ 5, ngày 04/04 | |||
01h30 | Arsenal | 2 - 0 | Luton Town |
01h30 | Brentford | 0 - 0 | Brighton |
02h15 | Man City | 4 - 1 | Aston Villa |
Thứ 6, ngày 05/04 | |||
01h30 | Liverpool | 3 - 1 | Sheffield Utd |
02h15 | Chelsea | 4 - 3 | Man Utd |
BÌNH LUẬN: