TRỰC TIẾP BRISBANE ROAR VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng 25
Brisbane Roar
Eric Bautheac (42')
Eric Bautheac (37')
FT
2 - 1
(2-0)
Wellington Phoenix
(53') Steven Taylor
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Eric Bautheac
90+5'
-
Charles Lokoli Ngoy
90+3'
-
Aaron Reardon
Nicholas D'Agostin90+1'
-
Eric Bautheac
83'
-
71'
Cillian Sheridan
Roy Krishn -
Charles Lokoli Ngoy
Zach Dunca66'
-
63'
Steven Taylor -
53'
Steven Taylor -
45'
Sarpreet Singh
Mand -
Joe Caletti
Thomas Kristense45'
-
Eric Bautheac
42'
-
Eric Bautheac
37'
-
Izaack Powell
34'
-
Jacob Pepper
32'
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 16(5) |
6 | Phạt góc | 6 |
20 | Phạm lỗi | 18 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 0 |
38% | Cầm bóng | 62% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Jamie Young
-
33Duncan
-
8Jacob Pepper
-
38Powell
-
36Daniel Leck
-
14Lopez
-
17McKay
-
7Kristensen
-
26D'Agostino
-
23Wenzel-Halls
-
11Bautheac
- Đội hình dự bị:
-
92Eli Babalj
-
1Brendan White
-
18Joe Caletti
-
34Aaron Reardon
-
16Charles Lokoli Ngoy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Filip Kurto
-
22Durante
-
15Kopczynski
-
27Taylor
-
14Rufer
-
4Mandi
-
23Burgess
-
13Cacace
-
3Justin Gulley
-
11Williams
-
21Roy Krishna
- Đội hình dự bị:
-
7Cillian Sheridan
-
20Oliver Sail
-
12Antony Golec
-
18Sarpreet Singh
-
17Callan Elliot
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Brisbane Roar
0%
Hòa
40%
Wellington Phoenix
60%
- PHONG ĐỘ BRISBANE ROAR
13/04 | Brisbane Roar | 0 - 2 | Newcastle Jets |
05/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Brisbane Roar |
31/03 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
16/03 | Brisbane Roar | 1 - 2 | Macarthur FC |
10/03 | Sydney FC | 1 - 1 | Brisbane Roar |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.91
BROA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, WPHO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: WPHO
Tài xỉu: 0.91*3 1/4*0.99
5 trận gần đây của BROA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Central Coast | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 26 | 49 |
2. | Wellington Phoenix | 25 | 14 | 7 | 4 | 38 | 25 | 49 |
3. | Melb. Victory | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 29 | 41 |
4. | Sydney FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 45 | 39 | 38 |
5. | Macarthur FC | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 45 | 38 |
6. | WS Wanderers | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | 34 |
7. | Melbourne City | 25 | 9 | 6 | 10 | 47 | 37 | 33 |
8. | Adelaide Utd | 25 | 8 | 5 | 12 | 48 | 48 | 29 |
9. | Brisbane Roar | 25 | 8 | 5 | 12 | 39 | 51 | 29 |
10. | Newcastle Jets | 25 | 6 | 9 | 10 | 37 | 43 | 27 |
11. | Western United | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | 23 |
12. | Perth Glory | 25 | 5 | 7 | 13 | 42 | 58 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: