TRỰC TIẾP BOHEMIANS 1905 VS JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 30
Bohemians 1905
FT
3 - 0
(2-0)
Jablonec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bohemians 1905
80%
Hòa
20%
Jablonec
0%
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
22/10 | Jablonec | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
30/04 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Jablonec |
31/07 | Jablonec | 0 - 3 | Bohemians 1905 |
11/05 | Jablonec | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
14/04 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Jablonec |
07/04 | Jablonec | 2 - 3 | Banik Ostrava |
02/04 | Jablonec | 0 - 3 | Vik.Plzen |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
17/03 | Jablonec | 1 - 2 | Vik.Plzen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
BOHE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, JAB thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: BOHE
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của JAB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 22 | 70 |
2. | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 68 |
3. | Vik.Plzen | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 32 | 58 |
4. | Banik Ostrava | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 33 | 44 |
5. | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 40 |
6. | Slovacko | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 37 | 39 |
7. | Slovan Liberec | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 44 | 38 |
8. | Sigma Olomouc | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 39 | 36 |
9. | Hradec Kralove | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 36 | 36 |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 35 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | 31 |
12. | Jablonec | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 44 | 28 |
13. | Pardubice | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 38 | 28 |
14. | Zlin | 28 | 5 | 9 | 14 | 36 | 60 | 24 |
15. | C. Budejovice | 28 | 6 | 4 | 18 | 30 | 58 | 22 |
16. | MFk Karvina | 28 | 5 | 6 | 17 | 28 | 51 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: