TRỰC TIẾP BEROE VS LUDOGORETS
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 7
Beroe
FT
1 - 1
(0-0)
Ludogorets
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Beroe
0%
Hòa
0%
Ludogorets
100%
26/02 | Beroe | 0 - 2 | Ludogorets |
28/08 | Ludogorets | 5 - 0 | Beroe |
04/05 | Ludogorets | 2 - 1 | Beroe |
18/10 | Beroe | 0 - 4 | Ludogorets |
09/04 | Beroe | 0 - 1 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ BEROE
15/03 | Beroe | 2 - 2 | Botev Vratsa |
09/03 | Beroe | 2 - 0 | Cherno More |
03/03 | Cska Sofia | 3 - 0 | Beroe |
26/02 | Beroe | 0 - 2 | Ludogorets |
17/02 | Slavia Sofia | 3 - 0 | Beroe |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
16/03 | Ludogorets | 6 - 0 | Lok. Sofia |
10/03 | Botev Plovdiv | 0 - 2 | Ludogorets |
03/03 | Ludogorets | 2 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
29/02 | Ludogorets | 3 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
BERO đang thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: LUDO
4/5 trận gần đây của BERO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LUDO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 24 | 18 | 3 | 3 | 63 | 13 | 57 |
2. | Cska Sofia | 25 | 16 | 6 | 3 | 42 | 13 | 54 |
3. | Cherno More | 25 | 16 | 6 | 3 | 41 | 23 | 54 |
4. | Levski Sofia | 25 | 14 | 6 | 5 | 40 | 16 | 48 |
5. | Lok. Plovdiv | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 28 | 47 |
6. | CSKA 1948 Sofia | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 22 | 37 |
7. | Arda Kardzhali | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 23 | 35 |
8. | Krumovgrad | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 32 | 35 |
9. | Botev Plovdiv | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 33 | 33 |
10. | Slavia Sofia | 25 | 8 | 5 | 12 | 24 | 38 | 29 |
11. | Beroe | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 35 | 29 |
12. | Hebar Pazardzhik | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 32 | 27 |
13. | Lok. Sofia | 25 | 7 | 4 | 14 | 20 | 46 | 25 |
14. | Pirin Blagoevgrad | 25 | 5 | 7 | 13 | 19 | 37 | 22 |
15. | Botev Vratsa | 25 | 4 | 2 | 19 | 17 | 49 | 14 |
16. | Etar | 25 | 2 | 4 | 19 | 14 | 48 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: