x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP ARMENIA VS UKRAINA

UEFA Nations League, vòng 5

Armenia

FT

0 - 5

(0-1)

Ukraina

(84') Artem Dovbyk
(81') Danylo Ignatenko
(69') Artem Dovbyk
(57') Oleksandr Zubkov
(22') Oleksandr Tymchyk

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Hovhannes Harutyunyan 

    89'

     
  •  

    84'

    Artem Dovbyk
  • Artur Serobyan
    Lucas Zelaraya

    82'

     
  •  

    81'

    Danylo Ignatenko
  •  

    77'

    Mykola Matviyenko
    Serhii Kryvtso
  • Taron Voskanyan
    Hrayr Mkoyan (chấn thương)

    76'

     
  • Jordy Monroy
    Zhirayr Margarya

    75'

     
  •  

    71'

    Mykhailo Mudryk
    Oleksandr Zubko
  • Artak Dashyan 

    71'

     
  •  

    69'

    Artem Dovbyk
  •  

    66'

    Artem Dovbyk
    Roman Yaremchu
  •  

    66'

    Andriy Yarmolenko
    Viktor Tsyganko
  • Zhirayr Shaghoyan
    Tigran Barseghya

    63'

     
  •  

    61'

    Serhii Kryvtsov
  •  

    57'

    Oleksandr Zubkov
  •  

    45'

    Oleksandr Pikhalyonok
    Serhii Sydorchu
  • Hovhannes Harutyunyan
    Vahan Bichakhchya

    45'

     
  •  

    31'

    Serhii Sydorchuk
  •  

    22'

    Oleksandr Tymchyk
- THỐNG KÊ
11(4) Sút bóng 16(6)
2 Phạt góc 6
4 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 2
4 Việt vị 0
41% Cầm bóng 59%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Yurchenko
  • 20
    A. Dashyan
  • 19
    Hambardzumyan
  • 15
    H. Mkoyan
  • 2
    A. Calisir
  • 22
    Margaryan
  • 23
    Bichakhchyan
  • 5
    A. Grigoryan
  • 7
    K. Bayramyan
  • 11
    Barseghyan
  • 10
    L. Zelarayan
- Đội hình dự bị:
  • 21
    S. Mkrtchyan
  • 4
    T. Voskanyan
  • 8
    Spertsyan
  • 13
    Hovhannisyan
  • 18
    E. Malakyan
  • 12
    A. Serobyan
  • 3
    V. Haroyan
  • 14
    J. Monroy
  • 9
    E. Babayan
  • 6
    W. Angulo
  • 17
    S. Udo
  • 16
    A. Beglaryan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    A. Lunin
  • 19
    T. Kacharaba
  • 4
    S. Kryvtsov
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 16
    V. Mykolenko
  • 14
    D. Ignatenko
  • 5
    Sydorchuk
  • 18
    O. Tymchyk
  • 15
    V. Tsygankov
  • 20
    O. Zubkov
  • 9
    R. Yaremchuk
- Đội hình dự bị:
  • 22
    M. Matvienko
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 1
    H. Bushchan
  • 10
    M. Shaparenko
  • 23
    Dmytro Piznky
  • 3
    I. Zabarnyi
  • 2
    E. Sobol
  • 6
    T. Stepanenko
  • 11
    Marlos
  • 21
    O. Karavaev
  • 8
    R. Malinovskyi
  • 17
    O. Zinchenko
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Armenia
0%
Hòa
0%
Ukraina
100%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.95*1 : 0*0.83

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UKR khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: UKR

Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.98

3/5 trận gần đây của UKR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Croatia 6 4 1 1 8 6 13
2. Đan Mạch 6 4 0 2 9 5 12
3. Pháp 6 1 2 3 5 7 5
4. Áo 6 1 1 4 6 10 4
Bảng A2
1. T.B.Nha 6 3 2 1 8 5 11
2. B.D.Nha 6 3 1 2 11 3 10
3. Thụy Sỹ 6 3 0 3 6 9 9
4. Séc 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Italia 6 3 2 1 8 7 11
2. Hungary 6 3 1 2 8 5 10
3. Đức 6 1 4 1 11 9 7
4. Anh 6 0 3 3 4 10 3
Bảng A4
1. Hà Lan 6 5 1 0 14 6 16
2. Bỉ 6 3 1 2 11 8 10
3. Ba Lan 6 2 1 3 6 12 7
4. Wales 6 0 1 5 6 11 1
Bảng B1
1. Scotland 6 4 1 1 11 5 13
2. Ukraina 6 3 2 1 10 4 11
3. Ireland 6 2 1 3 8 7 7
4. Armenia 6 1 0 5 4 17 3
Bảng B2
1. Israel 4 2 2 0 8 6 8
2. Iceland 4 0 4 0 6 6 4
3. Albania 4 0 2 2 4 6 2
4. Nga 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B3
1. Bosnia & Herz 6 3 2 1 8 8 11
2. Phần Lan 6 2 2 2 8 6 8
3. Montenegro 6 2 1 3 6 6 7
4. Romania 6 2 1 3 6 8 7
Bảng B4
1. Serbia 6 4 1 1 13 5 13
2. Na Uy 6 3 1 2 7 7 10
3. Slovenia 6 1 3 2 6 10 6
4. Thụy Điển 6 1 1 4 7 11 4
Bảng C1
1. T.N.Kỳ 6 4 1 1 18 5 13
2. Luxembourg 6 3 2 1 9 7 11
3. Đảo Faroe 6 2 2 2 7 10 8
4. Lithuania 6 0 1 5 2 14 1
Bảng C2
1. Hy Lạp 6 5 0 1 10 2 15
2. Kosovo 6 3 0 3 11 8 9
3. Bắc Ireland 6 1 2 3 7 10 5
4. Síp 6 1 2 3 4 12 5
Bảng C3
1. Kazakhstan 6 4 1 1 8 6 13
2. Azerbaijan 6 3 1 2 7 4 10
3. Slovakia 6 2 1 3 5 6 7
4. Belarus 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. Georgia 6 5 1 0 16 3 16
2. Bulgaria 6 2 3 1 10 8 9
3. North Macedonia 6 2 1 3 7 7 7
4. Gibraltar 6 0 1 5 3 18 1
Bảng D1
1. Latvia 6 4 1 1 12 5 13
2. Moldova 6 4 1 1 10 6 13
3. Andorra 6 2 2 2 6 7 8
4. Liechtenstein 6 0 0 6 1 11 0
Bảng D2
1. Estonia 4 4 0 0 10 2 12
2. Malta 4 2 0 2 5 4 6
3. San Marino 4 0 0 4 0 9 0
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 5, ngày 22/09
01h45 Scotland 3 - 0 Ukraina
21h00 Kazakhstan 2 - 1 Belarus
22h59 Latvia 1 - 2 Moldova
Thứ 6, ngày 23/09
01h45 T.N.Kỳ 3 - 3 Luxembourg
01h45 Liechtenstein 0 - 2 Andorra
01h45 Pháp 2 - 0 Áo
01h45 Bỉ 2 - 1 Wales
01h45 Ba Lan 0 - 2 Hà Lan
01h45 Croatia 2 - 1 Đan Mạch
01h45 Slovakia 1 - 2 Azerbaijan
01h45 Lithuania 1 - 1 Đảo Faroe
22h59 Estonia 2 - 1 Malta
22h59 Georgia 2 - 0 North Macedonia
Thứ 7, ngày 24/09
01h45 Phần Lan 1 - 1 Romania
01h45 Italia 1 - 0 Anh
01h45 Bosnia & Herz 1 - 0 Montenegro
01h45 Đức 0 - 1 Hungary
01h45 Bulgaria 5 - 1 Gibraltar
20h00 Armenia 0 - 5 Ukraina
22h59 Bắc Ireland 2 - 1 Kosovo
22h59 Slovenia 2 - 1 Na Uy
C.Nhật, ngày 25/09
01h45 Israel 2 - 1 Albania
01h45 Scotland 2 - 1 Ireland
01h45 Serbia 4 - 1 Thụy Điển
01h45 Séc 0 - 4 B.D.Nha
01h45 T.B.Nha 1 - 2 Thụy Sỹ
01h45 Síp 1 - 0 Hy Lạp
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo