TRỰC TIẾP ANGERS VS PSG
VĐQG Pháp, vòng 36
Angers
Flavien Tait (88')
FT
1 - 2
(0-1)
PSG
(58') Angel Di Maria
(20') Neymar
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Eric Maxim Choupo-Moting
Neyma -
Flavien Tait
88'
-
85'
Marquinhos -
Wilfried Kanga
Stephane Bahoke82'
-
77'
Julian Draxler
Angel Di Mari -
Pierrick Capelle
Vincent Pajo72'
-
70'
Layvin Kurzawa
Dani Alve -
Farid El Melali
Angelo Fulgin61'
-
58'
Angel Di Maria -
20'
Neymar
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 9(4) |
2 | Phạt góc | 3 |
27 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16L. Butelle
-
29Manceau
-
8I.Traore
-
4M. Pavlovic
-
26T. Pellenard
-
10Fulgini
-
18Santamaria
-
6V. Pajot
-
22Reine-Adelaide
-
19Bahoken
-
20F. Tait
- Đội hình dự bị:
-
2R. Aït Nouri
-
11Kanga
-
23I. Cisse
-
15P.Capelle
-
28F. El Melali
-
27E. Diaw
-
1Z. Boucher
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Buffon
-
36L. Mbe Soh
-
5Marquinhos
-
31Dagba
-
14J. Bernat
-
8Paredes
-
6Verratti
-
13Dani Alves
-
10Neymar
-
11Di Maria
-
9Cavani
- Đội hình dự bị:
-
16Areola
-
20L.Kurzawa
-
24Nkunku
-
23J. Draxler
-
17Choupo-Moting
-
27M. Diaby
-
33A. Zagre
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Angers
0%
Hòa
0%
PSG
100%
- PHONG ĐỘ ANGERS
- PHONG ĐỘ PSG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1 : 0*0.89
PSG thi đấu thất thường: thua kèo 6/7 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để ANGE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: ANGE
Tài xỉu: 0.85*3*-0.95
4/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: