TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 25
Anderlecht
S. Ganvoula (Kiến tạo: O. Deschacht) (57')
S. Ganvoula (Kiến tạo: R. Morioka) (10')
FT
2 - 2
(1-2)
KV Mechelen
(O.g 21') U. Spajic
(15') H. Bande
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
60%
Hòa
20%
KV Mechelen
20%
02/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
08/10 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
23/04 | Anderlecht | 2 - 3 | KV Mechelen |
09/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
24/01 | KV Mechelen | 0 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
04/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Eupen |
25/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
18/03 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
09/03 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
18/02 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 30 | 21 | 7 | 2 | 63 | 31 | 70 |
2. | Anderlecht | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 30 | 63 |
3. | Antwerpen | 30 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 52 |
4. | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 51 |
5. | Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 47 |
6. | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 47 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 47 |
8. | KV Mechelen | 30 | 13 | 6 | 11 | 39 | 34 | 45 |
9. | Sint Truiden | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | 40 |
10. | Standard Liege | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | 34 |
11. | Westerlo | 30 | 7 | 9 | 14 | 42 | 54 | 30 |
12. | OH Leuven | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 47 | 29 |
13. | Charleroi | 30 | 7 | 8 | 15 | 26 | 48 | 29 |
14. | Eupen | 30 | 7 | 3 | 20 | 24 | 58 | 24 |
15. | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | 24 |
16. | RWD Molenbeek | 30 | 5 | 8 | 17 | 31 | 67 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Standard Liege | 1 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Westerlo |
02h45 | Club Brugge | 4 - 0 | Eupen |
19h30 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Antwerpen |
22h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h30 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
01h15 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
BÌNH LUẬN: