TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 3
Anderlecht
L. Teodorczyk (Kiến tạo: A. Trebel) (52')
FT
1 - 0
(0-0)
Club Brugge
- THỐNG KÊ
12(6) | Sút bóng | 11(4) |
6 | Phạt góc | 7 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 5 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
20%
Hòa
40%
Club Brugge
40%
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
25/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
24/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Club Brugge |
15/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
16/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1/4 : 0*-0.99
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRUG thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 33 | 21 | 7 | 5 | 66 | 37 | 70 |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 69 |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 58 |
4. | Genk | 33 | 14 | 12 | 7 | 54 | 32 | 54 |
5. | Gent | 33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 41 | 53 |
6. | Antwerpen | 33 | 14 | 10 | 9 | 55 | 32 | 52 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 52 |
8. | KV Mechelen | 33 | 15 | 6 | 12 | 47 | 41 | 51 |
9. | Sint Truiden | 33 | 12 | 11 | 10 | 43 | 51 | 47 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 36 |
11. | OH Leuven | 33 | 8 | 9 | 16 | 38 | 51 | 33 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 33 |
13. | Westerlo | 33 | 7 | 9 | 17 | 44 | 62 | 30 |
14. | RWD Molenbeek | 32 | 6 | 9 | 17 | 34 | 68 | 27 |
15. | Eupen | 32 | 7 | 4 | 21 | 26 | 62 | 25 |
16. | Kortrijk | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: