TRỰC TIẾP AMIENS VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 36
Amiens
FT
0 - 0
(0-0)
Toulouse
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
82'
Yannick Cahuzac -
Juan Ferney Otero
Cheick Timit81'
-
Saman Ghoddos
78'
-
74'
Yannick Cahuzac
Kalidou Sidib -
65'
Aaron Leya Iseka
Yaya Sanog -
Moussa Konate
Eddy Gnahor63'
-
61'
Jimmy Durmaz -
Bakaye Dibassy
57'
-
Saman Ghoddos
John Stiven Mendoz45'
-
24'
Kalidou Sidibe -
09'
Christopher Jullien
- THỐNG KÊ
19(3) | Sút bóng | 7(2) |
3 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
4 | Việt vị | 2 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
4E. Krafth
-
3K. Adenon
-
12B. Dibassy
-
26E. Pieters
-
6T. Monconduit
-
5E. Gnahore
-
17A. Blin
-
20C. Timite
-
9Guirassy
-
10Mendoza
- Đội hình dự bị:
-
19O. El Hajjam
-
7Ghoddos
-
15M. Konate
-
24M. Bodmer
-
25J. Lefort
-
11F. Otero
-
16M. Dreyer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Goicoechea
-
12I. Sylla
-
6C. Jullien
-
3G. Shoji
-
2K. Amian
-
26K. Sidibe
-
15Bostock
-
7M. Gradel
-
21J. Durmaz
-
14Dossevi
-
9Y. Sanogo
- Đội hình dự bị:
-
10A. Leya
-
4Y. Cahuzac
-
22Manu Garcia
-
16M.Vidal
-
5S. Moreira
-
24N. Mubele
-
29F. Moubandje
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Amiens
0%
Hòa
40%
Toulouse
60%
- PHONG ĐỘ AMIENS
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.89
TOU thi đấu thất thường: thua 6/7 trận SK gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để AMI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: AMI
Tài xỉu: 0.86*2*-0.96
3/5 trận gần đây của AMI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: