TRỰC TIẾP AMIENS VS METZ
VĐQG Pháp, vòng 27
Amiens
FT
0 - 1
(0-1)
Metz
(26') Farid Boulaya
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Victorien Angban
Farid Boulay -
76'
Opa Nguette
Thierry Ambros -
Isaac Mbenza
Fousseni Diabat75'
-
Bongani Zungu
67'
-
Bongani Zungu
Alexis Bli63'
-
Alexis Blin
59'
-
Saman Ghoddos
Juan Ferney Oter45'
-
26'
Farid Boulaya -
18'
John Boye
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
27A. Chedjou
-
4N. Opoku
-
14Aleesami
-
13C. Jallet
-
10G. Kakuta
-
17A. Blin
-
6T. Monconduit
-
15M. Konaté
-
28F. Diabaté
-
11F. Otero
- Đội hình dự bị:
-
16M. Dreyer
-
8B. Zungu
-
3A. Calabresi
-
21Isaac Mbenza
-
19C. Akolo
-
7Ghoddos
-
22M. Talal
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Oukidja
-
21J. Boye
-
2D. Bronn
-
17T. Delaine
-
18F. Centonze
-
4K. N'Doram
-
14V. Pajot
-
19H. Maïga
-
7I. Niane
-
9T. Ambrose
-
27F. Boulaya
- Đội hình dự bị:
-
24R. Cohade
-
1P. Delecroix
-
25Noss Traoré
-
6M. Fofana
-
11Nguette
-
5V. Angban
-
26P. Yade
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Amiens
0%
Hòa
20%
Metz
80%
- PHONG ĐỘ AMIENS
- PHONG ĐỘ METZ
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/2*0.81
MET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để AMI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: AMI
Tài xỉu: 0.97*2*0.93
3/5 trận gần đây của AMI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: