TRỰC TIẾP AJACCIO VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng Play off
Ajaccio
FT
0 - 3
(0-1)
Toulouse
(65') Yaya Sanogo
(51') Christopher Jullien
(45+3') Max Gradel
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Alexis Blin
Yaya Sanog -
76'
Firmin Ndombe Mubele
Somali -
Qazim Laci
76'
-
Qazim Laci
Johan Cavall69'
-
66'
Ola Toivonen
Jimmy Durma -
65'
Yaya Sanogo -
Kevin Lejeune
64'
-
Thibault Vialla
Ghislain Gimber59'
-
51'
Christopher Jullien -
45+3'
Max Gradel -
Anthony Marin
45+1'
-
Riffi Mandanda
Jean-Louis Leca (chấn thương)45'
-
Johan Cavalli
45'
- THỐNG KÊ
4(1) | Sút bóng | 12(6) |
0 | Phạt góc | 2 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ajaccio
20%
Hòa
40%
Toulouse
40%
- PHONG ĐỘ AJACCIO
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
AJC đang thi đấu tự tin: bất bại 4/5 trận vừa qua và có lợi thế SN. Mặt khác, TOU đang chơi không tốt: thua 3/5 trận gần nhất.Dự đoán: AJC
Tài xỉu: 0.83*2*-0.97
4/5 trận gần đây của AJC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 59 |
2. | Stade Brestois | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 20 | 47 |
3. | Monaco | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 36 | 46 |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 43 |
5. | Nice | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 20 | 43 |
6. | Lens | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 27 | 42 |
7. | Marseille | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 28 | 39 |
8. | Rennes | 26 | 10 | 9 | 7 | 40 | 31 | 39 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 38 |
10. | Lyon | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 40 | 34 |
11. | Toulouse | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 36 | 29 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 29 |
13. | Le Havre | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 33 | 27 |
14. | Montpellier | 26 | 6 | 9 | 11 | 31 | 40 | 26 |
15. | Lorient | 26 | 6 | 8 | 12 | 35 | 49 | 26 |
16. | Nantes | 26 | 7 | 4 | 15 | 24 | 41 | 25 |
17. | Metz | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 39 | 23 |
18. | Clermont | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 43 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: