TRỰC TIẾP AJACCIO GFCO VS TOURS
Hạng 2 Pháp, vòng 34
Ajaccio GFCO
W. Jobello (Kiến tạo: R. Armand) (58')
I. Toure (Kiến tạo: Y. M'Changama) (46')
I. Toure (PEN 42')
FT
3 - 2
(1-0)
Tours
(76') F. Diarra
(75') F. Diarra (Kiến tạo: S. Bouzrara)
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 6(2) |
7 | Phạt góc | 1 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 7 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ajaccio GFCO
60%
Hòa
40%
Tours
0%
21/04 | Ajaccio GFCO | 3 - 2 | Tours |
25/11 | Tours | 1 - 2 | Ajaccio GFCO |
04/03 | Ajaccio GFCO | 2 - 2 | Tours |
01/10 | Tours | 0 - 3 | Ajaccio GFCO |
29/04 | Ajaccio GFCO | 1 - 1 | Tours |
- PHONG ĐỘ AJACCIO GFCO
08/03 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lille |
07/03 | Ajaccio GFCO | 2 - 1 | Pau FC |
29/02 | Boulogne | 4 - 1 | Ajaccio GFCO |
22/02 | Ajaccio GFCO | 0 - 2 | Dunkerque |
15/02 | Le Puy Foot | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
- PHONG ĐỘ TOURS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOS khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOS
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của GFCO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auxerre | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 55 |
2. | Angers | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 32 | 50 |
3. | Saint Etienne | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 23 | 48 |
4. | Stade Lavallois | 29 | 13 | 9 | 7 | 35 | 29 | 48 |
5. | Rodez | 29 | 11 | 10 | 8 | 47 | 40 | 43 |
6. | Guingamp | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 31 | 42 |
7. | Paris FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 30 | 42 |
8. | Caen | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 37 | 42 |
9. | Amiens | 29 | 10 | 12 | 7 | 26 | 27 | 42 |
10. | Grenoble | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 40 |
11. | Pau FC | 29 | 10 | 10 | 9 | 42 | 42 | 40 |
12. | Bordeaux | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 37 | 38 |
13. | Ajaccio | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | 38 |
14. | Dunkerque | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 40 | 37 |
15. | Troyes | 29 | 8 | 11 | 10 | 33 | 36 | 35 |
16. | SC Bastia | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 37 | 34 |
17. | Concarneau | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 40 | 33 |
18. | Annecy FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 40 | 30 |
19. | Quevilly | 29 | 5 | 13 | 11 | 35 | 38 | 28 |
20. | Valenciennes | 29 | 2 | 11 | 16 | 17 | 40 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: