TRỰC TIẾP AIRDRIEONIANS VS ALLOA ATHLETIC
Hạng 2 Scotland, vòng 27
Airdrieonians
D. Higgins (45')
D. Duffy (18')
FT
2 - 2
(2-1)
Alloa Athletic
(67') J. Kirkpatrick
(45+2') G. Fleming
- THỐNG KÊ
6(4) | Sút bóng | 8(2) |
5 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Airdrieonians
60%
Hòa
0%
Alloa Athletic
40%
01/04 | Alloa Athletic | 0 - 1 | Airdrieonians |
28/01 | Airdrieonians | 4 - 0 | Alloa Athletic |
15/10 | Alloa Athletic | 2 - 0 | Airdrieonians |
24/09 | Alloa Athletic | 1 - 0 | Airdrieonians |
20/08 | Airdrieonians | 2 - 0 | Alloa Athletic |
- PHONG ĐỘ AIRDRIEONIANS
16/03 | Airdrieonians | 5 - 2 | Arbroath |
09/03 | Inverness C.T. | 0 - 0 | Airdrieonians |
06/03 | Dunfermline | 0 - 2 | Airdrieonians |
02/03 | Airdrieonians | 1 - 1 | Queen's Park |
28/02 | Dundee Utd | 0 - 2 | Airdrieonians |
- PHONG ĐỘ ALLOA ATHLETIC
23/03 | Alloa Athletic | 0 - 2 | Queen of South |
20/03 | Kelty Hearts | 2 - 1 | Alloa Athletic |
16/03 | Edinburgh City | 2 - 5 | Alloa Athletic |
09/03 | Alloa Athletic | 3 - 0 | Kelty Hearts |
02/03 | Montrose | 4 - 3 | Alloa Athletic |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALLOA khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALLOA
Tài xỉu: 0.76*2 1/2*1.00
5/5 trận gần đây của AIRD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALLOA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Falkirk | 30 | 24 | 6 | 0 | 75 | 19 | 78 |
2. | Hamilton | 30 | 18 | 7 | 5 | 63 | 23 | 61 |
3. | Alloa Athletic | 30 | 14 | 5 | 11 | 49 | 48 | 47 |
4. | Montrose | 30 | 13 | 7 | 10 | 51 | 45 | 46 |
5. | Cove Rangers | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 46 | 43 |
6. | Kelty Hearts | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 53 | 34 |
7. | Stirling Albion | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | 34 |
8. | Queen of South | 30 | 9 | 6 | 15 | 39 | 48 | 33 |
9. | Annan Athletic | 30 | 7 | 9 | 14 | 43 | 57 | 30 |
10. | Edinburgh City | 30 | 2 | 5 | 23 | 33 | 85 | 5 |
BÌNH LUẬN: