x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
Fulham12
Man Utd7
1/4 : 02 3/4
0.84-0.941.000.89
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-2
Brentford16
West Ham Utd8
0 : 1/42 3/4
0.88-0.980.930.96
Trực tiếp: App (K+Live 1)
FT
0-2
Burnley19
Crystal Palace15
1/4 : 02
0.970.920.81-0.92
Trực tiếp: App (K+Live 2)
FT
6-1
Man City3
Bournemouth13
0 : 2 1/23 3/4
0.86-0.960.970.92
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-1
Everton14
Brighton10
1/4 : 03
0.970.910.910.95
Trực tiếp: K+ACTION
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Sheffield Utd20
Wolves11
1/2 : 02 1/2
-0.950.850.901.00
FT
1-0
Newcastle6
Arsenal1
0 : 02 1/4
0.990.900.940.94
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
Nottingham Forest17
Aston Villa4
1/2 : 02 3/4
0.940.950.940.96
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-1
Luton Town18
Liverpool2
2 : 03 1/2
0.980.910.990.91
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-4
Tottenham52
Chelsea9
0 : 1/42 3/4
-0.940.840.891.00
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 34 24 5 5 82 26 77
2. Liverpool 33 22 8 3 75 32 74
3. Man City 32 22 7 3 76 32 73
4. Aston Villa 34 20 6 8 71 50 66
5. Tottenham 32 18 6 8 65 49 60
6. Newcastle 32 15 5 12 69 52 50
7. Man Utd 32 15 5 12 47 48 50
8. West Ham Utd 34 13 9 12 54 63 48
9. Chelsea 32 13 8 11 61 57 47
10. Brighton 32 11 11 10 52 50 44
11. Wolves 33 12 7 14 46 53 43
12. Fulham 34 12 6 16 50 54 42
13. Bournemouth 33 11 9 13 48 60 42
14. Everton 33 10 8 15 34 48 38
15. Crystal Palace 33 9 9 15 42 56 36
16. Brentford 34 9 8 17 52 59 35
17. Nottingham Forest 34 7 9 18 42 60 30
18. Luton Town 34 6 7 21 47 75 25
19. Burnley 34 5 8 21 37 69 23
20. Sheffield Utd 33 3 7 23 31 88 16
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Tottenham 32 18 1 13 56.2%
2. Luton Town 34 19 2 13 55.9%
3. Aston Villa 34 19 2 13 55.9%
4. Wolves 33 17 2 14 51.5%
5. Arsenal 34 17 3 14 50.0%
6. Liverpool 33 16 4 13 48.5%
7. Bournemouth 33 16 2 15 48.5%
8. Fulham 34 16 1 17 47.1%
9. Chelsea 32 15 2 15 46.9%
10. Newcastle 32 15 0 17 46.9%
11. Sheffield Utd 33 15 3 15 45.5%
12. Crystal Palace 33 15 1 17 45.5%
13. Everton 33 15 2 16 45.5%
14. West Ham Utd 34 15 4 15 44.1%
15. Man Utd 32 14 0 18 43.8%
16. Man City 32 14 1 17 43.8%
17. Brighton 32 14 2 16 43.8%
18. Brentford 34 14 4 16 41.2%
19. Burnley 34 13 2 19 38.2%
20. Nottingham Forest 34 13 4 17 38.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 8 17 8 0 57.0% 42.0%
2. Fulham 7 14 12 1 47.0% 52.0%
3. Arsenal 7 12 14 1 47.0% 52.0%
4. Man Utd 7 15 8 2 34.0% 65.0%
5. Crystal Palace 7 13 12 1 51.0% 48.0%
6. Newcastle 6 7 16 3 40.0% 59.0%
7. Man City 6 12 12 2 53.0% 46.0%
8. Brentford 5 14 15 0 50.0% 50.0%
9. Wolves 5 19 8 1 36.0% 63.0%
10. Nottingham Forest 5 16 13 0 52.0% 47.0%
11. Chelsea 4 10 16 2 46.0% 53.0%
12. Luton Town 4 15 12 3 38.0% 61.0%
13. Aston Villa 4 11 18 1 55.0% 44.0%
14. Brighton 4 14 13 1 56.0% 43.0%
15. Liverpool 3 15 14 1 60.0% 39.0%
16. Burnley 3 18 12 1 52.0% 47.0%
17. Sheffield Utd 3 12 17 1 51.0% 48.0%
18. Bournemouth 3 14 14 2 63.0% 36.0%
19. West Ham Utd 2 16 14 2 61.0% 38.0%
20. Tottenham 1 16 14 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Tottenham 26 6 26 6
2. Luton Town 24 10 25 9
3. Aston Villa 24 10 26 8
4. Newcastle 23 9 23 9
5. Brentford 23 11 25 9
6. Sheffield Utd 23 10 24 9
7. Bournemouth 23 10 24 9
8. Fulham 22 12 22 12
9. Chelsea 22 10 25 7
10. Liverpool 22 11 26 7
11. West Ham Utd 22 12 28 6
12. Arsenal 21 13 25 9
13. Man Utd 21 11 22 10
14. Wolves 21 12 24 9
15. Man City 20 12 26 6
16. Brighton 20 12 26 6
17. Burnley 20 14 30 4
18. Crystal Palace 18 15 20 13
19. Nottingham Forest 18 16 25 9
20. Everton 15 18 18 15

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo