x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

01/04
18h30
Leicester City2
Norwich6
  
    
01/04
21h00
Plymouth Argyle18
Bristol City14
  
    
01/04
21h00
West Brom5
Watford13
  
    
01/04
21h00
Birmingham21
Preston North End9
  
    
01/04
21h00
Middlesbrough10
Sheffield Wed.23
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/04
21h00
Rotherham Utd24
Millwall16
  
    
01/04
21h00
Stoke City19
Huddersfield22
  
    
01/04
21h00
Coventry8
Cardiff City11
  
    
01/04
21h00
Swansea City15
QPR20
  
    
01/04
21h00
Sunderland12
Blackburn Rovers17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/04
23h30
Ipswich3
Southampton4
  
    
02/04
02h00
Leeds Utd1
Hull City7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leeds Utd 38 25 7 6 70 28 82
2. Leicester City 37 26 4 7 74 33 82
3. Ipswich 38 24 9 5 80 49 81
4. Southampton 36 22 7 7 73 47 73
5. West Brom 38 19 9 10 60 36 66
6. Norwich 38 18 7 13 69 54 61
7. Hull City 37 16 10 11 53 46 58
8. Coventry 37 15 12 10 59 43 57
9. Preston North End 37 16 8 13 49 54 56
10. Middlesbrough 38 16 6 16 53 52 54
11. Cardiff City 38 16 5 17 43 51 53
12. Sunderland 38 14 6 18 48 45 48
13. Watford 38 12 12 14 53 51 48
14. Bristol City 38 13 8 17 42 45 47
15. Swansea City 38 12 10 16 48 59 46
16. Millwall 38 11 10 17 36 50 43
17. Blackburn Rovers 38 11 9 18 51 64 42
18. Plymouth Argyle 38 10 11 17 54 62 41
19. Stoke City 38 11 8 19 35 53 41
20. QPR 38 10 10 18 36 50 40
21. Birmingham 38 10 9 19 42 59 39
22. Huddersfield 38 8 15 15 42 61 39
23. Sheffield Wed. 38 11 5 22 30 61 38
24. Rotherham Utd 38 3 11 24 30 77 20
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo