x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-2
Blackburn Rovers17
Preston North End9
0 : 1/22 3/4
-0.920.81-0.970.84
FT
3-1
Sunderland12
Birmingham21
0 : 12 3/4
-0.920.810.920.95
FT
1-0
Hull City7
Huddersfield22
0 : 3/42 1/4
-0.960.860.970.90
FT
0-4
Sheffield Wed.23
Millwall16
0 : 1/42
-0.880.780.910.96
FT
2-3
Cardiff City11
Norwich6
0 : 1/22 1/2
0.980.910.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Watford13
Rotherham Utd24
0 : 1 1/42 1/2
0.950.940.980.89
FT
3-2
Ipswich3
Swansea City151 
0 : 13
0.88-0.990.85-0.98
FT
2-1
Southampton4
West Brom5
0 : 1/22 1/2
0.950.940.900.97
FT
2-1
Leeds Utd1
Plymouth Argyle18
0 : 23 1/2
-0.930.830.970.90
FT
0-0
QPR20
Bristol City14
1/4 : 02 1/4
0.82-0.930.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Coventry8
Stoke City19
0 : 1/42 1/2
0.900.990.880.99
FT
1-0
Middlesbrough10
Leicester City2
0 : 02 3/4
1.000.890.970.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leeds Utd 38 25 7 6 70 28 82
2. Leicester City 37 26 4 7 74 33 82
3. Ipswich 38 24 9 5 80 49 81
4. Southampton 36 22 7 7 73 47 73
5. West Brom 38 19 9 10 60 36 66
6. Norwich 38 18 7 13 69 54 61
7. Hull City 37 16 10 11 53 46 58
8. Coventry 37 15 12 10 59 43 57
9. Preston North End 37 16 8 13 49 54 56
10. Middlesbrough 38 16 6 16 53 52 54
11. Cardiff City 38 16 5 17 43 51 53
12. Sunderland 38 14 6 18 48 45 48
13. Watford 38 12 12 14 53 51 48
14. Bristol City 38 13 8 17 42 45 47
15. Swansea City 38 12 10 16 48 59 46
16. Millwall 38 11 10 17 36 50 43
17. Blackburn Rovers 38 11 9 18 51 64 42
18. Plymouth Argyle 38 10 11 17 54 62 41
19. Stoke City 38 11 8 19 35 53 41
20. QPR 38 10 10 18 36 50 40
21. Birmingham 38 10 9 19 42 59 39
22. Huddersfield 38 8 15 15 42 61 39
23. Sheffield Wed. 38 11 5 22 30 61 38
24. Rotherham Utd 38 3 11 24 30 77 20
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo