x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-2
Homburg5
Hoffenheim II2
0 : 03
0.75-0.920.77-0.95
FT
2-3
TSG Balingen16
FSV Frankfurt15
0 : 1/42 3/4
0.970.870.81-0.99
FT
0-4
SGV Freiberg7
Barockstadt FL4
0 : 03
0.970.870.970.85
FT
2-1
Hessen Kassel10
Stuttgart Kickers1
0 : 02 3/4
0.920.920.870.95
FT
3-2
Stuttgart II3
Bahlinger8
0 : 1/43
0.990.850.940.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Astoria Walldorf14
TSV Schott Mainz17
0 : 1/43
0.890.950.80-0.98
FT
1-2
Koblenz18
Aalen11
  
    
FT
3-0
Mainz II12
TSV Steinbach13
1/2 : 03
0.930.910.970.85
FT
3-2
Offenbach9
Ein.Frankfurt II6
0 : 1/22 3/4
0.870.970.870.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 25 14 8 3 47 18 50
2. Hoffenheim II 24 14 3 7 45 19 45
3. Stuttgart II 25 13 6 6 60 40 45
4. Barockstadt FL 25 13 5 7 43 27 44
5. Homburg 25 12 7 6 52 32 43
6. Ein.Frankfurt II 25 11 8 6 49 35 41
7. SGV Freiberg 25 12 5 8 38 32 41
8. Bahlinger 25 10 7 8 33 32 37
9. Offenbach 25 10 6 9 40 31 36
10. Hessen Kassel 25 9 5 11 37 40 32
11. Aalen 25 8 8 9 31 42 32
12. Mainz II 25 9 4 12 39 48 31
13. TSV Steinbach 24 9 3 12 38 46 30
14. Astoria Walldorf 25 8 6 11 30 41 30
15. FSV Frankfurt 25 7 8 10 29 39 29
16. TSG Balingen 25 4 10 11 42 53 22
17. TSV Schott Mainz 25 2 8 15 27 66 14
18. Koblenz 25 3 5 17 22 61 14

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo